©Endress+Hauser
Sản phẩm mới
High precision servo measurement for liquid level, interface and density
Thông tin bổ sung
High precision servo measurement for liquid level, interface and density
Thông tin bổ sung
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Characteristic / Application
High precision measurement for liquid level, interface, density
Supply / Communication
85-264 VAC 20-55 VAC/20-62 VDC
Ambient temperature
Standard: -20 °C ... 60 °C (-4 °F ... 140 °F) Optional: -40 °C ... 60 °C (-40°F ... 140 °F)
Process temperature
-200 °C ... 200 °C (-328 °F ... 328 °F)
Process pressure / max. overpressure limit
0.2 bar g ... 25 bar (3 psi ... 363 psi)
Max. measurement distance
Standard: maximum 47 m (154 ft)
Communication
4 ... 20 mA HART Modbus V1 WM550 BPM Mark-Space Contact relay x4
Certificates / Approvals
ATEX, FM, CSA, IEC Ex, TIIS, NEPSI
Application limits
Stilling well or guide wires for turbulent application Maximum measuring range with custody transfer approval: 28 m (92 ft) Recommend PTFE displacer for high viscosity application Interface measurement requires min. difference of 0.100 g/ml between layers
Tải xuống nhiều nhất
Proservo NMS5/7 series- Operating Instructions
The proservo NMS series ofintelligent tank gauges are designed for high
accuracy measurement in storage and process applications. They fulfill
the exact demands of tank inventory management, loss control, total
saving and safe operation.
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/04/2009
Cỡ tập tin:
5.2 MB
Tên tập tin:
BA1001N08en04.09.pdf
63 tài liệu
Proservo NMS5 - Technical Information
• SIL2 Certified • Measures liquid to an accuracy of +/- 0.7 mm •Measures two clear interface levels and specific gravity of up to three liquid phases •Profiling of Iiquid density throughout the tank (Tank profile) and upper layer (I/F profile) •Latest microtechnology keeps the design simple, lightweight and compact •Wetted parts are completely separated from the electronic circuit •Tank top mounting with 3” flange weighing only 12 kg (aluminum version) • Wide range of output signals including V1, RS 485,WM550,M/S, Enraf BPM and HART® protocol
EN
VI
French Tiếng Nhật Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc
02/06/2016
23/12/2015
05/09/2014
07/01/2014
02/10/2013
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/06/2016
Cỡ tập tin:
2.8 MB
Tên tập tin:
TI00452G08EN08.16.pdf
Tank side monitor
For tank side monitoring and controlling of Proservo NMS 5 intelligent
tank gauge
Remote monitoring and control for Proservo tank gauge Indication via two line illuminated display Operation via 3 optical keys (touch control) and Endress+Hauser user friendly Programming matrix Protection class IP 67 housing Explosion proof forhazardous area mounting
EN
VI
French Tiếng Nhật Người Ba Lan
01/07/2009
01/08/2005
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/07/2009
Cỡ tập tin:
738.9 KB
Tên tập tin:
TI008N08en07.09.pdf
Intelligent tank gauge with high accuracy performance Liquid level, I/F, Density & Density Profile
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Nhật Người Ba Lan Tiếng Nga
01/04/2009
01/09/2005
01/08/2005
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/04/2009
Cỡ tập tin:
1.5 MB
Tên tập tin:
TI006NEN.pdf
Proservo NMS5/7 series- Operating Instructions
The proservo NMS series ofintelligent tank gauges are designed for high accuracy measurement in storage and process applications. They fulfill the exact demands of tank inventory management, loss control, total saving and safe operation.
EN
VI
French Tiếng Nhật Tiếng Nga
01/04/2009
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/04/2009
Cỡ tập tin:
5.2 MB
Tên tập tin:
BA1001N08en04.09.pdf
Proservo NMS 53x Operating Instructions
High accuracy servo level gauge based on the principle of displacement measurement
EN
VI
Tiếng Séc Tiếng Đức Người Ba Lan
01/11/2004
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/2004
Cỡ tập tin:
3.8 MB
Tên tập tin:
BA001NEN.pdf
Proservo NMS5 - Operating Instructions
Proservo NMS5 of intelligent tank gauge is designed for high-accuracy liquid level measurement in storage and process applications. NMS5 performs the tank inventory management, loss control, total cost saving, and safe operation. NMS5 is designed for the purpose of single or multi-task installations, converting a wide range of measurement functions.
EN
VI
French Tiếng Nhật Tiếng Nga
02/06/2016
23/12/2015
05/09/2014
07/01/2014
02/09/2013
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/06/2016
Cỡ tập tin:
9.4 MB
Tên tập tin:
BA00401G08EN08.16.pdf
Promonitor NRF560 Operating Instructions
Tank side monitor for integration and communication with Proservo and Prothermo
EN
VI
Người Ba Lan
01/11/2004
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/2004
Cỡ tập tin:
443 KB
Tên tập tin:
BA003NEN.pdf
MODBUS communication protcol-Proservo NMS5
Tank Gauging - MODBUS communication protocol
EN
VI
01/07/2007
01/08/2005
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/07/2007
Cỡ tập tin:
317.1 KB
Tên tập tin:
KA002N08en07.07.pdf
WM550 communication protcol-Proservo NMS5
Tank Gauging - WM550 communication protocol
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/04/2004
Cỡ tập tin:
266.9 KB
Tên tập tin:
KA001N08en11.04.pdf
Proservo NMS53x Series - Safety Instructions
Safety Instructions for Electrical Apparatus Certified for Use in Explosion-hazardous Areas Designation according to IECEx 02: Equipment Protection Level (EPL)
EN
VI
Tiếng Nga
13/05/2015
05/07/2013
18/05/2011
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/05/2015
Cỡ tập tin:
438.5 KB
Tên tập tin:
XA00582G-C08EN03.15.pdf
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
O-ring, cover drum housing Alu, NBR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017803-0034
O-ring, cover drum housing Alu, CR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
70106019
O-ring, cover drum housing Alu, FKM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
70106020
O-ring, cover drum housing Alu, silicone
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
70106021
O-ring, cover drum housing Alu, PTFE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
56004345
Measuring wire, 316L, 0.15mm dia., 60m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
71273740
O-ring, cover drum housing, SS, FKM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017803-0066
O-ring, cover drum housing SS, silicone
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017803-0035
O-ring, cover, drum housing. SS, NBR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
70109105
O-ring, drum housing D158-d3.5 CR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
70109106
O-ring, drum housing D158-d3.5 PTFE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
70109107
O-ring, calibration window, NBR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017803-0033
O-ring, calibration window, CR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
70106018
O-ring, calibration window, silicone
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017803-0041
O-ring, calibration window, FKM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017803-0036
O-ring, calibration window, PTFE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
56004518
O-ring, display cover, HNBR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017803-0030
O-ring, terminal cover, NBR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017803-0040
PTFE packing+ring, calibr. window, Zone0
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
71070894
Cover, display module, Aluminium
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
017800-0111
Cover, terminal box, Aluminum, NMS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
017800-0112
Cover, drum housing, Alu, NMS531/NMS534
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
017800-0113
Cover, drum housing, SS, NMS5
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004307
Calibration window, Alu, NMS531/NMS534
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004295
Calibration window, SS, NMS5, O-ring
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004296
Calibration window, SS, NMS536, O-ring
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004297
Calibr. window, SS, Zone0,NMS532/535/536
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
71070909
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
70103940
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
70103942
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
70103941
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
70103943
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
32
70103937
COM-1, Communication module, V1
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
017800-0005
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
52013661
Modbus module RS485, COM-5
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
71086763
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
70106270
COM-6 HART, passive remote commu. module
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
56004484
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
52013651
COM-6 HART, active remote commu. module
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
56004485
Upgrade kit HART active output
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
70106039
Communication module WM550, arrestor
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
56004534
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
52013662
Communication module Mark Space
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
56004409
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
52013658
Communication module ENRAF BPM, COM-3
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
56004355
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
52013649
Alarm output, 4x contact, I/O 3
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
34
017800-0007
Alarm output, 2x contact, I/O 3, TUV OSP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
34
70109108
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
35
017800-0017
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
35
52013656
Communication module EXI HART, COM-4
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
36
56004356
Oper. I./C.O., spot temperature
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
37
56004442
Upgrade kit oper. I./C.O., Ex d temp.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
37
70106035
Upgrade kit oper. input/contact out
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
37
70106032
Operation input/contact out, carrier
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
37
56004441
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
37
56004491
Spot temp. input T-AMP Upgrade KIT
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
37
56004490
Spot temp. Ex ia, carrier
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
37
70106027
Fuse 250VAC T2A50, NMS, 10 pcs.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
40
70106498
Fuse 20-62VDC T3A15, NMS, 10 pcs.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
40
70106499
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
40
70106500
Wiring harness,Ter.-COM-1/RS485/BPM mod.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
52013660
Wiring harness, Term.-HART passive mod.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
52013650
Wiring harness, Term.-HART active mod.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
70106037
Wiring harness, Terminal-Mark Space mod.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
52013657
Wiring harness, Terminal-I/O-3 module
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
52013653
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
52013652
Wiring harness, Terminal-I/O-5 module.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
52013655
Wiring harness, Terminal-COM-4 module
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
70106036
CPU, T-AMP Ex d module cable
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
70106033
Wiring harness,Terminal-T-AMP Ex d mod.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
70106034
Wiring harness,Terminal-T-AMP Ex ia mod.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
70105996
CPU, T-AMP Ex ia module cable
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
41
70105995
Terminal, noise filter, Exd
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
42
56004508
Terminal, noise filter, Exd(ia)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
42
56004509
PCB CPU Carrier set complete, spacer
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
43
017800-0015
Display module 4line, 3key optical
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
44
70103938
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
51
017800-0043
Detector unit NMS, TCC-3, V1
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
51
70103944
Wire drum + wire Mes., 28m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
56004523
Wire drum, 10/16m PFA>316L, 0.4, FKM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
56004524
Wire drum, AlloyC wire, 10/16/22m,FKM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
56004520
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71114404
Wire drum, 28m wire, silicone
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71114405
Wire drum, wire 0.15mm 28m, FFKM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71136789
Wire drum, 10/16m PFA>316L, 0.4, CR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71114406
Wire drum, 10/16m PFA>316L,0.4, silicone
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71114407
Wire drum, AlloyC wire, 10/16/22m, CR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71114408
Wire drum, AlloyC wire, 10/16/22m, VQM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71114409
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71133077
Wire drum, 36m wire 316L, CR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71133079
Wire drum, 36m wire 316L, silicone
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71133078
Wire drum, wire 0.15mm 36m, FFKM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71136790
Wire drum, wire 0.15mm 47m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71134099
Wire drum, wire 0.15mm 47m, CR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71134100
Wire drum, wire 0.15mm 47m, Silicone
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
71134101
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
56004525
Measuring wire, AlloyC, 0.2mm dia., 22m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
71273742
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
71273744
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
71273746
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
56004527
Wire drum bracket SS, Teflon coated
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
56004526
Bearing, wire drum bracket, PTFE, NMS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
017800-0221
5x measuring wire, 16m, d=0.4mm, PTFE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
56004256
Measuring wire, 16m, PFA>316L, 0.4 mm
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
56004912
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
017800-0243
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
71134095
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
71134096
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
XPN0005-
Calibration weight 50gr, NMS5
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
75
71067825
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả