"Product Phased Out". For operation in storage tanks with liquids like oil, LPG, etc. in hazardous areas. Interface-level and density measurement optional.
Sản phẩm mới
The intelligent servo tank gauge Proservo NMS5 is designed for high accuracy liquid level measurement in custody transfer and inventory control applications.
Thông tin bổ sung
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
4 tài liệu
タンクトップ取付けサーボ式多機能液面計 石油、化学、発電、環境アプリケーション用高精度連続レベル、 界面レベル、密度計測
EN
VI
Tiếng Nhật
02/12/2013
16/05/2012
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
02/12/2013
Cỡ tập tin:
3.2 MB
Tên tập tin:
TI00461G08JA02.13.pdf
TGM5 には各種オプションモジュールが用意されており、お客様の必要 に応じてモジュールを実装することにより、様々な要求仕様を経済的に 構築することができます。
EN
VI
Tiếng Nhật
02/12/2013
15/05/2012
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
02/12/2013
Cỡ tập tin:
3.5 MB
Tên tập tin:
BA00417G08JA02.13.pdf
HHT2 はサーボレベルゲージTGM5 の操作、並びに各種機能の設定用 ターミナルとして使用されます。
EN
VI
Tiếng Nhật
02/12/2013
15/05/2012
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
02/12/2013
Cỡ tập tin:
1.8 MB
Tên tập tin:
BA00416G08JA02.13.pdf
TGM5 は高精度な液面計測機能を要求とする保税タンクや特殊液体の 製造、管理に必要な液面、界面、密度計測など、多機能計測を目的に 使用されます
EN
VI
Tiếng Nhật
02/12/2013
17/05/2012
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
02/12/2013
Cỡ tập tin:
4.8 MB
Tên tập tin:
BA00415G08JA02.13.pdf
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
O-ring, Large terminal box, AT5 body,CR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017880-5025
O-ring, terminal box, small, CR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017880-5026
O-ring, drum housing, PTFE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017853-5020
O-ring, El-compartment, CR
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
017853-5019
TOS link, Optic Fiber, gland cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004893
Calibration window,blind,low,mid pr.,Alu
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004897
Calibration window, low, mid press., Alu
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004900
Calibration window, blind, sanitary, SS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004898
Calibration window, sanitary, SS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004901
Calibration window, blind, high p., SS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004899
Calibration window, high p., SS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004902
Cover, electrical housing TGM5
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
71134094
TGM5 Level A/D converter set.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
30
71133080
Main CPU-A, software version 1.12
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
71125581
Main CPU-A / FFI, Software V1.12, TGM5
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
71071656
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
56004890
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
56004891
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
56004892
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
70105997
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
017853-1709
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
017853-1710
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
017853-6307
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
017853-6308
ODC-1,Ffi communication driver
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
56004439
1 x Capacitor (EMC filter), TGM5000
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
32
71120185
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
017853-1826
Detector unit TGM5000, 100VAC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
51
70100108
Detector unit TGM5000, 110VAC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
51
70100109
Detector unit TGM5000, 200VAC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
51
70100110
Detector unit TGM5000, 220VAC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
70100111
Bearing, wire drum bracket, PTFE, NMS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
017800-0221
Drum shaft bracket, low. p. Aluminium
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
56004894
Drum shaft bracket, sanitary, SS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
56004895
Drum shaft bracket, high press. SS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
52
56004896
Wire drum, 10m, 0.2, SS, wire
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
56004903
Wire drum, 16m,0.2, SS, wire
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
56004904
Wire drum, 30m, 0.2, SS, wire
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
56004905
Wire drum, 50m,0.15, SS, wire
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
56004906
Wire drum, 10m, 0.4, PTFE coated, wire
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
56004907
Wire drum, 16m, PFA>316L, 0.4, wire
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
53
56004908
Measuring wire, 0.2mm, SS, 16M
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
54
56004909
Measuring wire, 0.2mm, SS, 30m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
54
56004424
Measuring wire, 0.15mm, SS, 50m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
54
56004910
Measuring wire, 16m, PFA>316L, 0.4 mm
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
54
56004912
5x measuring wire, 16m, d=0.2mm, Alloy C
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
54
56004255
Measuring wire, 0.2mm, AlloyC, 16m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
54
56004914
Measuring wire 0.2mm, AlloyC, 30m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
54
71134073
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
54
017800-0241
Displacer, 70mm, 316, TGM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
55
56004915
Displacer, 70mm, guide rings, 316, TGM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
55
71134066
Displacer, 50mm, cylindrical, 316, TGM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
55
56004916
Displacer, 50mm, spherical, 316, TGM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
55
56004917
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
55
56004918
Displacer, 70mm, PTFE>316, TGM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
55
56004919
Displacer, 50mm, PTFE, TGM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
55
56004920
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
55
71134095
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
55
71134096
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả