Spare part. Spring loaded.
General purpose.
Pt100 Sensor comply with IEC60751
standard, alpha=0.00385.
Lựa chọn Extended
-
Sản phẩm cao cấp
- Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
TU111, TU211
CSA:
Control Drawing IS, NI
160100112Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
03/03/2005
Cỡ tập tin:
55.9 KB
Tên tập tin:
160100112.pdf
-
-
-
Chứng nhận FM/CSA (ZD)
Control Drawing CSA Intrinsically Safety, Nonincendive THxx, Txx Series, TU111, TU121, TU211, TU221
Installation Notes for Hazardous Locations
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/11/2006
Cỡ tập tin:
72.5 KB
Tên tập tin:
160100112.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Device viewer
Technical documentation in other languages
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2021
Cỡ tập tin:
478.5 KB
Tên tập tin:
SD02429R09EN_0121.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Housing, ACCESSORIES: PIPE THERMOWELL, Accessories: RTD insert, ACCESSORIES: TC INSERT, ACCESSORIES: THERMOWELLS, Accessories: Inserts, PLUGS TC DIRECT CONTACT, Terminal head
Product root: GPTC-, MLTWS01-, OTA30A-, OTA30D-, OTA30H-, OTW92-,
OTW93-, OTW94-, OTW95-, OTW96-, TA20A-, TA20B-, TA20D-, TA20J-, TA20R-,
TA20W-, TA21E-, TA21H-, TA30A-, TA30D-, TA30H-, TA30P-, TA30R-, TA30S-,
TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-,
TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA571-, TA572-, TA575-, TA576-, TEC300-,
TET300-, TET90-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TS111-,
TT411-, TT511-, TU111-, TU121-, TU211-, TU221-, TU51-, TU52-, TU53-,
TU54-, TU67-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TWF11-, TWF16-
Declaration number: EC_00544_01.17EN VI 22/05/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/05/2017
Cỡ tập tin:
181.1 KB
Tên tập tin:
EC_00544_01.17 RoHS EU Declaration Temperature Accessories.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, PROCESS RTD EXPLOSION PROOF, Process TC explosion proof, Process TC heavy duty, TC HEAVY DUTY
Product root: TH13-, TH14-, TH15-, TH53-, TH54-, TH55-, TU111-,
TU121-, TU211-, TU221-
Region: USA
Approval agency: CSA
Category: I//A,B,C,D/
Protection: IS, NINgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
11/01/2007
Cỡ tập tin:
474.8 KB
Tên tập tin:
CSA1733219.pdf
-