Transmitter, conductivity/concentration.
Panel mounting: 96x96mm, front IP54.
Alarm output: relay.
Display: 2-line, 6 languages.
Calibration: CAL button.
Remote range switching.
Application: Food.
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Liquisys M CLM223/253 Technical Information
Transmitter for conductive and inductive sensors
EN VI 31/12/201424/10/201320/06/201101/12/200815/09/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
31/12/2014
Cỡ tập tin:
864.7 KB
Tên tập tin:
TI00193CEN_1514.pdf
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information Liquisys CLM223F
Conductivity and Resistance Transmitter
EN VI 24/10/201301/01/200701/01/2001Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/10/2013
Cỡ tập tin:
825.9 KB
Tên tập tin:
TI00237CEN_1313.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Operating Instructions Liquisys M CLM223F
Transmitter for Conductivity
EN VI 24/10/201320/06/201101/01/200701/01/2001Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/10/2013
Cỡ tập tin:
1.9 MB
Tên tập tin:
BA00237CEN_1413.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Ex-safety instructions CXM2X3
Safety instructions for electrical apparatus for explosion-hazardous
areas as per EC Directive 94/9/EC (ATEX)EN VI 07/06/200527/09/200429/02/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/06/2005
Cỡ tập tin:
2.5 MB
Tên tập tin:
XA194CA3.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Liquisys conductivity
Product root: CLM223F-
Declaration number: HE_01966_01.24
Manufacturer specification: RoHS
Additional information: China-RoHSEN VI 01/08/2024Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/08/2024
Cỡ tập tin:
368.7 KB
Tên tập tin:
HE_01966_01.24_CLM223F_China-RoHS_orange.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Liquiline, Liquiline M, Liquisys chlorine, Liquisys conductivity, Liquisys oxygen, Liquisys pH/ORP, New analyzer pla tform, SmarTec, SmarTec S, TOC Analyzer, TOCII
Product root: CA72TOC-, CA76NA-, CA78-, CA79-, CA80AL-, CA80AM-, CA80COD-, CA80CR-, CA80FE-, CA80HA-, CA80NO-, CA80PH-, CA80SI-, CA8
0TN-, CA80TP-, CCM223-, CCM253-, CLD132-, CLD134-, CLD18-, CLM223-, CLM223F-, CLM253-, CM14-, CM42-, CM442-, CM442R-, CM444-, CM444R
-, CM448-, CM448R-, CM44P-, CM72-, CM82-, COM223-, COM253-, CPM223-, CPM253-, CYM290-, CYM291-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAEC N RU D-DE.PA01.B.00347/21Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
11/10/2021
Cỡ tập tin:
201.2 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-DE.PA01.B.00347_21.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Liquiline, Liquiline M, Liquisys chlorine, Liquisys conductivity, Liquisys oxygen, Liquisys pH/ORP, New analyzer pla tform, SmarTec, SmarTec S, TOC Analyzer, TOCII
Product root: CA72TOC-, CA76NA-, CA78-, CA80AL-, CA80AM-, CA80COD-, CA80CR-, CA80FE-, CA80HA-, CA80NO-, CA80PH-, CA80SI-, CA80TN-, C
A80TP-, CCM223-, CCM253-, CLD132-, CLD134-, CLD18-, CLM223-, CLM223F-, CLM253-, CM14-, CM42-, CM442-, CM442R-, CM444-, CM444R-, CM44
8-, CM448R-, CM44P-, CM72-, CM82-, COM223-, COM253-, CPM223-, CPM253-, CYM290-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAEC N RU D-DE.PA01.B.00339/21Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
11/10/2021
Cỡ tập tin:
223.1 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-DE.PA01.B.00339_21.pdf
-
-
-
An toàn sản phẩm ở địa điểm thông thường
Product family: Liquisys chlorine, Liquisys conductivity, LIQUISYS M, LIQUISYS OXYGEN, Liquisys turbidity, SmarTec S
Product root: CCM223-, CCM253-, CLD134-, CLM223-, CLM223F-,
CLM253-, COM223-, COM223F-, COM253-, COM253F-, CPM223-, CPM253-, C
UM223-, CUM253-
Region: Canada, USA
Approval agency: CSANgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/04/2018
Cỡ tập tin:
41.2 KB
Tên tập tin:
S4_COFC_000070173846_EN.pdf
-