©Endress+Hauser
©Endress+Hauser
Tổng quan về thông số kỹ thuật
Process temperature
-20°C ... +150°C (-4°F...302°F)
Process pressure / max. overpressure limit
0.8 ... 1.1 bar abs. (11.6psi ...15.95psi abs.)
Max. measurement distance
Main wetted parts
Aluminium, Steel, Stainless steel
Phạm vi ứng dụng
Silopilot FMM20 is a low cost device for electromechanical level measurement in bins or silos with dusty, fine-grained or coarse grained bulk solids or in tanks with liquids.
For measurement of light bulk solids such as wheat, plastic granules and powder in bunkers or silos with dusty, fine-grain or coarse-grain bulk solids.
Process connection: Flange
Temperature: -20 to +150°C (-4 to +302°F)
Pressure: 0.8 to 1.1bar (11.6 to 15.95psi)
Measuring range: 32m (105ft)
Accuracy: ±2.5cm (0.98")
International explosion protection certificates
Lợi ích
Tried and tested, reliable measurement of light bulk solids, e.g. cereals, plastic granulate, powder
Safe measurements in extremely dusty environments
Fully electronic digital minimum fail-safe control, therefore no running down of the sensor weight into the silo outlet and no risk to the conveying systems
Quick menu-guided local operation using a 4-line text display
Supply voltage 90 to 253VAC (wide-range voltage power unit) as well as 24VDC, depending on version selected
Lựa chọn Lean
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
©Endress+Hauser
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Loading alternative products
Characteristic / Application
Not affected by characteristics of solid medium Mesuring range: 32m
Specialities
Switch to indicate need of maintenance (predictive maintenance)
Supply / Communication
90... 253V, 50/60Hz 20 - 28 VDC
Ambient temperature
-40°C ... +60°C (-40°F...140°F)
Process temperature
-20°C ... +150°C (-4°F...302°F)
Process pressure / max. overpressure limit
0.8 ... 1.1 bar abs. (11.6psi ...15.95psi abs.)
Main wetted parts
Aluminium, Steel, Stainless steel
Max. measurement distance
13 tài liệu
Electromechanical Level System
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Nhật Người Ba Lan Tiếng Nga
20/03/2024
18/09/2017
07/07/2010
14/01/2008
29/01/2007
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/03/2024
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
TI00421FEN_1424-00.pdf
Electromechanical Level System
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Nhật Tiếng Nga
11/03/2024
18/09/2017
07/07/2010
14/01/2008
05/01/2007
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
11/03/2024
Cỡ tập tin:
2.5 MB
Tên tập tin:
BA00334FEN_1424-00.pdf
Electromechanical Level System
EN
VI
Tiếng Bungary Tiếng Séc Tiếng Đan Mạch Tiếng Đức Tiếng Hy Lạp Tiếng Estonia Tiếng Phần Lan Tiếng Croatia Tiếng Hungary Tiếng Indonesia Tiếng Hàn Quốc Lithuanian Latvian Tiếng Hà Lan Tiếng Na Uy Người Ba Lan Tiếng Rumani Tiếng Slovakia Tiếng Slovenia Tiếng Thụy Điển Tiếng Thái Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
11/03/2024
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
11/03/2024
Cỡ tập tin:
1.1 MB
Tên tập tin:
KA01692FEN_0124-00.pdf
XA Silopilot FMM20
XA Silopilot FMM50
Approval No.: BVS 05 ATEX E 049 ATEX II 1/2 D Ex ta/tb IIIC T99°C Da/Db ATEX II 2 D Ex tb IIIC T99°C Db
EN
VI
Tiếng Đức French
13/05/2024
07/12/2017
04/08/2017
01/09/2011
14/01/2008
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/05/2024
Cỡ tập tin:
350.5 KB
Tên tập tin:
XA00425FEN_1724-00.pdf
Product overview for applications in liquids and bulk solids
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/10/2022
Cỡ tập tin:
10.5 MB
Tên tập tin:
FA00001F00EN2522.pdf
Misura di livello Panoramica dei prodotti per applicazioni in liquidi e solidi sfusi
Ngôn ngữ:
Tiếng Ý
Phiên bản:
03/03/2023
Cỡ tập tin:
46.9 MB
Tên tập tin:
FA00001F00IT2522.pdf
Catálogo Medición y Detección de nivel
Gama de productos para aplicaciones con líquidos y sólidos
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha
Phiên bản:
01/06/2022
Cỡ tập tin:
7.2 MB
Tên tập tin:
FA00001Fes Catalogo Nivel_24.22.pdf
Produktübersicht für Anwendungen in Flüssigkeiten und Schüttgütern
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
14/10/2022
Cỡ tập tin:
10.6 MB
Tên tập tin:
FA00001F00DE2522.pdf
Selection Guide
Continuous level measurement in liquids and bulk solids
Selection and engineering guide for the process industry
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
18/10/2022
Cỡ tập tin:
18.3 MB
Tên tập tin:
CP00023F00EN1922.pdf
Product family: Silopilot M, Silopilot T
Product root: FMM20-, FMM50- Declaration number: EU_01069_01.22
EN
VI
Tiếng Đức French
01/09/2022
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/09/2022
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
EU_01069_01.22.pdf
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
Sparepart-Kit, Wiper 70oC FMM20/FMM50
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
52028080
Sparepart-Kit, Wiper 150/230oC FMM20/50
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
52028081
Measuring tape 15m, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
18
71031701
Measuring tape 32m, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
18
71031702
Bellows max 70oC, FMM20/FMM50
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
22
52028084
Bellows max 150/230oC, FMM20/FMM50
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
22
52028085
Guide block tape, bronze FMM20/FMM50
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
24
52028087
Wiper band 230mm 70oC Alu FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031621
Wiper band 230mm 70oC SS FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031622
Wiper band 230mm 150oC Alu FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031623
Wiper band 230mm 150oC SS FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031624
Wiper band 500mm 70oC Alu FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031625
Wiper band 500mm 70oC SS FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031626
Wiper band 500mm 150oC Alu FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031627
Wiper band 500mm 150oC SS FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031628
Wiper band 1000mm 70oC Alu FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031629
Wiper band 1000mm 70oC SS FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031630
Wiper band 1000mm 150oC Alu FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031631
Wiper band 1000mm 150oC SS FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71031632
Mount.kit weight, tape, steel, FMM20/50
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
26
52028088
Mount.kit weight, tape, SS, FMM20/50
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
26
52028089
Revolving shackle, steel FMM20/FMM50
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
27
52028100
Revolving shackle, SS FMM20/FMM50
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
27
52028101
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
28
71031615
Weight stainl.steel, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
28
71031616
Weight steel + umbrella, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
30
71031617
Weight SS + umbrella, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
30
71031618
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
71031619
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
29
71031620
Sensing weight PVC + spike 316Ti, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
71456344
Sens.weight stainl.steel+umbr.,FMM20,3.1
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
30
71456346
Sensing weight oval float 316Ti, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
34
71456353
Sens. weight PVC+spike 316Ti, FMM20, 3.1
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
71456386
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
19
71031649
Kit meas. wheel band version FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
13
71031650
Gasket electr./dirt compartment, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
71031652
Gasket elec./dirt comp., Ex clima, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
71031653
Tape reel 15m, steel/Alu, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
14
71031658
Tape reel 15m, SS/Alu, clima, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
14
71031659
Tape reel 32m, steel/Alu, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
14
71031671
Tape reel 32m, SS/Alu, clima, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
14
71031672
Kit cable gland M20, FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
71031689
Kit cable gland M20, Ex FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
71031694
Cover elec., uncoat. FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
6
71031695
Cover elec., coated, clima FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
6
71031696
Cover elec., uncoat. + gage-glass FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
6
71031697
Cover el.,coated,clima+gage-glass FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
6
71031698
Cover dirt chamber, uncoat. FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
16
71031699
Cover dirt chamber, coated, clima FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
16
71031700
Pressurisation element, plastic FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
71031705
Electronic cover plate, uncoated FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
4
71031706
Electronic cover plate, coated FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
4
71031707
Pressurisation element, metal FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
71032447
PC board FMM20, 90-253V 2rel.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031711
PC board FMM20, 90-253V 4rel.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031713
PC board FMM20 Ex, 90-253V 2rel.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031745
PC board FMM20 Ex, 90-253V 4rel.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031746
PC board FMM20, 90-253V 2rel.+ heat.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031747
PC board FMM20, 90-253V 4rel.+ heat.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031748
PC board FMM20 Ex, 90-253V 2rel.+ heat.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031749
PC board FMM20 Ex, 90-253V 4rel.+ heat.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031750
PC board FMM20, 90-253V 2rel. clim.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031751
PC board FMM20, 90-253V 4rel. clim.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031752
PC board FMM20 Ex, 90-253V 2rel. clim.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031753
PC board FMM20 Ex, 90-253V 4rel. clim.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031754
PC board FMM20, 24V 2rel.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031767
PC board FMM20, 24V 4rel.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031768
PC board FMM20 Ex, 24V 2rel.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031769
PC board FMM20 Ex, 24V 4rel.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031770
PC board FMM20, 24V 2rel.+ heat.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031771
PC board FMM20, 24V 4rel.+ heat.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031772
PC board FMM20 Ex, 24V 2rel.+ heat.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031773
PC board FMM20 Ex, 24V 4rel.+ heat.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031774
PC board FMM20, 24V 2rel. clim.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031775
PC board FMM20, 24V 4rel. clim.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031776
PC board FMM20 Ex, 24V 2rel. clim.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031777
PC board FMM20 Ex, 24V 4rel. clim.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
71031778
PCB power supply FMM20, 90-253VAC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
7
71031779
PCB power supply FMM20, 90-253VAC clima
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
7
71031780
PCB power supply FMM20, 24VDC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
7
71031781
PCB power supply FMM20, 24VDC clima
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
7
71031782
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
3
71031783
PCB processor FMM20 clima
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
3
71031784
PCB FMM20, 24V 2relays clim.+heater
PCB FMM20, 24V 4relays clim.+heater
PCB FMM20 Ex, 24V 2relays clim.+heater
PCB FMM20 Ex, 24V 4relays clim.+heater
PCB FMM20, 90-253V 2rel. clim.+heater
PCB FMM20, 90-253V 4rel. clim.+heater
PCB FMM20 Ex, 90-253V 2rel. clim.+heater
PCB FMM20 Ex, 90-253V 4rel. clim.+heater
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
17
71031654
Geared motor 24VDC, clima FMM20
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
17
71031655
Device heater FMM20, 24VDC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
2
71031709
Start button FMM20, external
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
10
71031710
Device heater FMM20, 115/230VAC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
2
71031795
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
1
71062125
Wiper plate tape, bronce 2pc.FMM20/FMM50
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
23
52028086
Shutter purge connection FMM20/FMM50
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
52028154
Fixing kit protection cover FMM20
Adapter flange 6" 150lbs 316TI
Adapter flange 6" 150lbs Steel
Adapter flange 8" 150lbs 316TI
Adapter flange 8" 150lbs Steel
Adapter flange DN150 PN16 316TI
Adapter flange DN150 PN16 Steel
Adapter flange DN200 PN16 316TI
Adapter flange DN200 PN16 Steel
Adapter flange DN100 PN25/40 316TI
Adapter flange DN100 PN25/40 Steel
Adapter flange 4" 300lbs 316TI
Adapter flange 4" 300lbs Steel
Adapter flange 4" 600lbs 316TI
Adapter flange 4" 600lbs Steel
Process adapter water spray cleaning
Process adapter DN50 PN16 316TI
Process adapter DN50 PN16 Steel
Process adapter DN65 PN16 316TI
Process adapter DN65 PN16 Steel
Process adapter DN80 PN16 316TI
Process adapter DN80 PN16 Steel
Process adapter 2" 150lbs 316TI
Process adapter 2" 150lbs Steel
Process adapter 3" 150lbs 316TI
Process adapter 3" 150lbs Steel
Process adapter 4" 150lbs 316TI
Process adapter 4" 150lbs Steel
Protection cover FMM20, 304
Protection cover FMM20, aluminium
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả