Tổng quan về thông số kỹ thuật
-
Max. process pressure (static)
1 bar (15 psi)
-
Maximum standard immersion length
2.200 mm (86,61")
-
Max. immersion length on request
4.525 mm (178,15")
Phạm vi ứng dụng
Measuring points with extremely high process temperatures require these special ceramic or metal protection tubes made from special materials. They protect from mechanical and chemical damages in the process and increases the life span of the used sensors. This leads to: Cost savings for maintenance of the measuring point, quality improvements of the products and increased plant safety. It is specially designed as replacement part for the high temperature TC thermometer TAF16 by Endress+Hauser.
Applicable for cement production, steel treatment, incinerators and fluidized bed furnaces. Accessory for high temperature assembly TAF16.
Process temperatures up to +1700 °C (+3092 °F).
Lợi ích
Long lifetime by usage of innovative protection tube materials with increased wear and chemical resistance
Long term stable measurement due to sensor protection with non-porous materials
Replaceable parts
Lựa chọn Lean
-
Sản phẩm tiêu chuẩn
- Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
TWF11, TWF16 Technical Information
Metal or ceramic thermowells
For high temperature assemblies TAF11 and TAF16
Adjustable process connectionEN VI 16/06/2011Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
16/06/2011
Cỡ tập tin:
345.3 KB
Tên tập tin:
TI01015ten_0111.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Thermowells for thermometers
Universal thermowells for thermometers in industrial applications
EN VI 01/08/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/08/2020
Cỡ tập tin:
473.8 KB
Tên tập tin:
BA02041TEN_0120.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Thermowells
Operating instructions for thermowells for EAC approval
EN VI 01/12/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/12/2016
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
BA01469TEN_0116.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Device viewer
Technical documentation in other languages
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2021
Cỡ tập tin:
478.5 KB
Tên tập tin:
SD02429R09EN_0121.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: Thermowells
Product root: TWF16-
Declaration number: HE_00640_01.17
Manufacturer specification: RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/04/2017
Cỡ tập tin:
136.4 KB
Tên tập tin:
HE_00640_01.17 China RoHS TWF16.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Housing, ACCESSORIES: PIPE THERMOWELL, Accessories: RTD insert, ACCESSORIES: TC INSERT, ACCESSORIES: THERMOWELLS, Accessories: Inserts, PLUGS TC DIRECT CONTACT, Terminal head
Product root: GPTC-, MLTWS01-, OTA30A-, OTA30D-, OTA30H-, OTW92-,
OTW93-, OTW94-, OTW95-, OTW96-, TA20A-, TA20B-, TA20D-, TA20J-, TA20R-,
TA20W-, TA21E-, TA21H-, TA30A-, TA30D-, TA30H-, TA30P-, TA30R-, TA30S-,
TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-,
TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA571-, TA572-, TA575-, TA576-, TEC300-,
TET300-, TET90-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TS111-,
TT411-, TT511-, TU111-, TU121-, TU211-, TU221-, TU51-, TU52-, TU53-,
TU54-, TU67-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TWF11-, TWF16-
Declaration number: EC_00544_01.17EN VI 22/05/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/05/2017
Cỡ tập tin:
181.1 KB
Tên tập tin:
EC_00544_01.17 RoHS EU Declaration Temperature Accessories.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Pipe thermowell, Accessories: Thermowells
Product root: MLTWS01-, TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-, TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA57
1-, TA572-, TA575-, TA576-, TT131-, TT151-, TT411-, TT511-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TW45-, TW47-, TWF11-, TWF16-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAEC RU C-IT.AD85.B.00350/21Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
26/05/2021
Cỡ tập tin:
1.6 MB
Tên tập tin:
EAEC RU C-IT.AD85.B.00350_21.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Pipe thermowell, Accessories: Thermowells
Product root: MLTWS01-, TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-, TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA57
1-, TA572-, TA575-, TA576-, TT131-, TT151-, TT411-, TT511-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TW45-, TW47-, TWF11-, TWF16-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAEC N RU D-IT.PA01.B.20479/21Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
01/03/2021
Cỡ tập tin:
186.2 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-IT.PA01.B.20479_21.pdf
-