Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture of thermocouple thermometer TEC420

Thermocouple TEC420

TEC420
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Filter downloads

Back

Định cấu hình để tải xuống các bản vẽ CAD của sản phẩm này

16 tài liệu
    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    Technical Information

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 11/1994
    New version available in English

    Omnigrad TEC420
    Thermocouple inset

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    XA TR1x, TR4x, TR88, TR6x, TC1x, TC88, TEC420, TC6x

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 03/2023
    New version available in English

    RTD/TC thermometers
    ATEX/IECEx:
    Ex ia IIC T6 Ga
    Ex ia IIC T6 Ga/Gb
    Ex ia IIIC Txxx °C Da
    Ex ia IIIC Txxx °C Db

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    XA iTHERM TM211, TPx100, TSx310

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 03/2023
    New version available in English

    RTD/TC inserts and cable thermometers
    ATEX/IECEx:
    Ex ia IIC T6 Ga
    Ex ia IIC T6 Ga/Gb
    Ex ia IIIC Txxx °C Da

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    XA TRxx, TCxx

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 07/2024
    New version available in English

    RTD/TC thermometers
    Ga/Gb Ех ia IIC T6…T1 Х
    Ех ia IIIC T85 °C…T450 °C Da/Db Х

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    XA TRxx, TCxx, TEC420, TS111, TM211, TM41x, TPx100, TSx310, TM1xx

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 11/2023
    New version available in English

    RTD/TC thermometers
    ATEX:
    Ex nA IIC T6 Gc
    Ex ec IIC Txxx°C Gc
    Ex tc IIIC Txxx°C Dc

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: Process TC direct contact

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 03/2017
    New version available in English

    Product root: TEC420-
    Declaration number: HE_00497_01.17
    Manufacturer specification: RoHS

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, Process RTD direct in contact, Process RTD general purpose , Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty, RTD thermometer, TC heavy duty

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 02/2024
    New version available in English

    Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42
    0-, TH11-, TH12-, TH13-, TH14-, TH15-, TH17-, TH18-, TH27-, TH51-, TH52-, TH53-, TH54-, TH55-, TH56-, TM101-, TM111-, TM112-, TM121-
    , TM131-, TM151-, TM152-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TMT142C-, TMT142R-, TMT162C-, TMT162R-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-,
    TR24-, TR25-, TR44-, TR45-, TR46-, TR47-, TR48-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST3
    10-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST434B-, TST487-, TST602-, TST90-
    Declaration number: EC_00136_04.24

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC genera l purpose, Process TC heavy duty

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 07/2023
    New version available in English

    Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM111-, TM131-, TM151-, TM411-, TM412-,
    TPC100-, TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, TSC310-, TST310-
    Declaration number: EC_00169_04.23

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC heavy duty

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
    bản tiếng Anh - 12/2021
    New version available in English

    Product root: TC15-, TC66-, TEC420-, TM101-, TM111-, TM121-, TM131-, TPC100-, TPC200-, TPR100-, TR10-, TR15-, TR66-, TS111-, TS211-,
    TSC310-, TST310-, TST434-, TST602-
    Declaration number: UK_00473_01.21

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC genera l purpose, Process TC heavy duty

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
    bản tiếng Anh - 08/2022
    New version available in English

    Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC420-, TM111-, TM131-, TM411-, TM412-, TPC100-
    , TPR100-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR47-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TS111-, TSC310-, TST310-
    Declaration number: UK_00428_01.21