Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture resistance thermometer TST434

TST434
Resistance thermometer

Comprehensive and common temperature measurement technology for almost all branches of industry

TST434
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Filter downloads

Back

Định cấu hình để tải xuống các bản vẽ CAD của sản phẩm này

Tải xuống nhiều nhất
    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, Process RTD direct in contact, Process RTD general purpose , Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty, RTD thermometer, TC heavy duty

    bản tiếng Anh - 02/2024

    New version available in English

    Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42 0-, TH11-, TH12-, TH13-, TH14-, TH15-, TH17-, TH18-, TH27-, TH51-, TH52-, TH53-, TH54-, TH55-, TH56-, TM101-, TM111-, TM112-, TM121- , TM131-, TM151-, TM152-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TMT142C-, TMT142R-, TMT162C-, TMT162R-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR44-, TR45-, TR46-, TR47-, TR48-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST3 10-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST434B-, TST487-, TST602-, TST90- Declaration number: EC_00136_04.24

9 tài liệu
    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    Technical information

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 04/2001
    New version available in English

    RTD Thermometer
    Omnigrad TST434
    Medium duty. Building automation for outdoor ambient temperature with
    housing for wall mounting

    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    TI iTHERM ModuLine TST434B

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 08/2024
    New version available in English

    Modular resistance thermometer for outdoor or indoor ambient temperature
    measurement

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    Device viewer

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Anh - 07/2021
    New version available in English

    Technical documentation in other languages

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: Process RTD general purpose

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 03/2017
    New version available in English

    Product root: TST434-
    Declaration number: HE_00531_01.17
    Manufacturer specification: RoHS

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, Process RTD direct in contact, Process RTD general purpose , Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty, RTD thermometer, TC heavy duty

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 02/2024
    New version available in English

    Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42
    0-, TH11-, TH12-, TH13-, TH14-, TH15-, TH17-, TH18-, TH27-, TH51-, TH52-, TH53-, TH54-, TH55-, TH56-, TM101-, TM111-, TM112-, TM121-
    , TM131-, TM151-, TM152-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TMT142C-, TMT142R-, TMT162C-, TMT162R-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-,
    TR24-, TR25-, TR44-, TR45-, TR46-, TR47-, TR48-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST3
    10-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST434B-, TST487-, TST602-, TST90-
    Declaration number: EC_00136_04.24

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC heavy duty

    • Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
    bản tiếng Anh - 12/2021
    New version available in English

    Product root: TC15-, TC66-, TEC420-, TM101-, TM111-, TM121-, TM131-, TPC100-, TPC200-, TPR100-, TR10-, TR15-, TR66-, TS111-, TS211-,
    TSC310-, TST310-, TST434-, TST602-
    Declaration number: UK_00473_01.21

    • Đo lường

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Low cost RTD general purpose, Process RTD dir ect contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, RTD thermometer

    • Đo lường
    bản tiếng Nga - 02/2022
    New version available in English

    Product root: TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, T
    SM187-, TSM487-, TST187-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST487-, TST602-
    Region: Russia
    Approval agency: Rosstandart
    Approval number: 68002-17
    Metrology type: Metrology

    • Đo lường

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Low cost RTD general purpose, Process RTD dir ect contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, RTD thermometer

    • Đo lường
    bản tiếng Nga - 08/2019
    New version available in English

    Product root: TET300-, TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-,
    TS111-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST487-, TST602-
    Region: Kazakhstan
    Approval agency: KazInMetr
    Approval number: 223
    Metrology type: Metrology

    • Văn bản đấu thầu

    Omnigrad M, TST 434

    • Văn bản đấu thầu
    bản tiếng Đức - 12/2012
    New version available in English

    Kompletter Temperatursensor zur Temperaturmessung in Räumen oder im
    Außenbereich, vorgesehen zur Wandmontage