Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture of resistance thermometer TST41N

RTD Thermometer TST41N

TST41N
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Filter downloads

Back

Định cấu hình để tải xuống các bản vẽ CAD của sản phẩm này

6 tài liệu
    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    Information technique Thermorésistance Omnigrad TST41N

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Pháp - 11/1998
    New version available in English

    Thermorésistance àinsertion directe et temps
    de réponse court
    Gaine à isolation minérale
    Raccord process fileté
    Avec tube de
    renfort mécanosoudé

    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    New Version (01.14): Omnigrad TST40N, TST41N

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 10/2014
    New version available in English

    Modular resistance thermometer with threaded process connection

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: Process RTD direct contact

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 03/2017
    New version available in English

    Product root: TST41N-
    Declaration number: HE_00517_01.17
    Manufacturer specification: RoHS

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, Process RTD direct in contact, Process RTD general purpose , Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty, RTD thermometer, TC heavy duty

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 02/2024
    New version available in English

    Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42
    0-, TH11-, TH12-, TH13-, TH14-, TH15-, TH17-, TH18-, TH27-, TH51-, TH52-, TH53-, TH54-, TH55-, TH56-, TM101-, TM111-, TM112-, TM121-
    , TM131-, TM151-, TM152-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TMT142C-, TMT142R-, TMT162C-, TMT162R-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-,
    TR24-, TR25-, TR44-, TR45-, TR46-, TR47-, TR48-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST3
    10-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST434B-, TST487-, TST602-, TST90-
    Declaration number: EC_00136_04.24

    • Đo lường

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Low cost RTD general purpose, Process RTD dir ect contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, RTD thermometer

    • Đo lường
    bản tiếng Nga - 02/2022
    New version available in English

    Product root: TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, T
    SM187-, TSM487-, TST187-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST487-, TST602-
    Region: Russia
    Approval agency: Rosstandart
    Approval number: 68002-17
    Metrology type: Metrology

    • Đo lường

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Low cost RTD general purpose, Process RTD dir ect contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, RTD thermometer

    • Đo lường
    bản tiếng Nga - 08/2019
    New version available in English

    Product root: TET300-, TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-,
    TS111-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST487-, TST602-
    Region: Kazakhstan
    Approval agency: KazInMetr
    Approval number: 223
    Metrology type: Metrology