Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture of resistance thermometer TR25

RTD Thermometer TR25

TR25
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Filter downloads

Back

Định cấu hình để tải xuống các bản vẽ CAD của sản phẩm này

12 tài liệu
    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    Technical information

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 03/2004
    New version available in English

    TR25 omnigrad T, without extension neck

    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    Omnigrad T TR25 Technical Information

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 10/2013
    New version available in English

    Modular RTD assembly without extension neck with threaded process
    connection

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    XA TRxx, TCxx

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 07/2024
    New version available in English

    RTD/TC thermometers
    Ga/Gb Ех ia IIC T6…T1 Х
    Ех ia IIIC T85 °C…T450 °C Da/Db Х

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    XA TRxx, TCxx, TEC420, TS111, TM211, TM41x, TPx100, TSx310, TM1xx

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 11/2023
    New version available in English

    RTD/TC thermometers
    ATEX:
    Ex nA IIC T6 Gc
    Ex ec IIC Txxx°C Gc
    Ex tc IIIC Txxx°C Dc

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)

    TRxx, TCxx, TS211, iTHERM TS111, TM211, TPx100, TSx310, TM1x1, TM411, TM412

    • Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
    bản tiếng Anh - 07/2020
    New version available in English

    Thermometers and inserts
    Ex nA IIC T6...T1 Gc

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    Device viewer

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Anh - 07/2021
    New version available in English

    Technical documentation in other languages

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: Process RTD general purpose

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 03/2017
    New version available in English

    Product root: TR25-
    Declaration number: HE_00513_01.17
    Manufacturer specification: RoHS

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, PROCESS RTD HYGIENIC, Process TC general purpose

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 12/2010
    New version available in English

    Product root: TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-,
    TC65-, TC66-, TC88-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-,
    TR44-, TR45-, TR46-, TR47-, TR48-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-,
    TR88-

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, Process RTD direct in contact, Process RTD general purpose , Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty, RTD thermometer, TC heavy duty

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 02/2024
    New version available in English

    Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42
    0-, TH11-, TH12-, TH13-, TH14-, TH15-, TH17-, TH18-, TH27-, TH51-, TH52-, TH53-, TH54-, TH55-, TH56-, TM101-, TM111-, TM112-, TM121-
    , TM131-, TM151-, TM152-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TMT142C-, TMT142R-, TMT162C-, TMT162R-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-,
    TR24-, TR25-, TR44-, TR45-, TR46-, TR47-, TR48-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST3
    10-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST434B-, TST487-, TST602-, TST90-
    Declaration number: EC_00136_04.24

    • Đo lường

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Low cost RTD general purpose, Process RTD dir ect contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, RTD thermometer

    • Đo lường
    bản tiếng Nga - 02/2022
    New version available in English

    Product root: TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, T
    SM187-, TSM487-, TST187-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST487-, TST602-
    Region: Russia
    Approval agency: Rosstandart
    Approval number: 68002-17
    Metrology type: Metrology