Tổng quan về thông số kỹ thuật
-
Max. process pressure (static)
depending on process connection up to 2500 lbs
-
Maximum standard immersion length
500 mm (19,69")
-
Max. immersion length on request
500 mm (19,69")
Phạm vi ứng dụng
It is a specially designed thermowell for thermometer installation. The thermowell shaft and the process connection flange are not interconnected. For installation, the collar of the thermowell is fitted between two flanges; on the one hand it is fitted onto the thermowell and on the other hand it is bolted to the connection nozzle on the process side. Many different flange versions are available to secure the unit to the permanently installed nozzle flange. It is machined from solid bar stock.
The thermowell will be used in applications with high process requirements. The predominant industries are Oil & Gas and Petrochemical. The process connection flange is not welded on the thermowell stem but designed as collar flange. This special Vanstone thermowell design enables a wide variety of applications and is suitable for resistance and thermocouple thermometers.
Lợi ích
-
Solid thermowell, made of drilled bar stock material.
Fulfillment of various, industry specific requirements with a standard product. Flexible selection of immersion length and thermowell geometry according to the process specifications.
-
In accordance with Shell specification: S.38.113 rev.D and S.38.114 rev.D
Exact thermowell stress calculation ensuring safe plant operation.
-
Vanstone design with outstanding cost effectiveness:
Reuse of the flange if the thermowell has to be replaced, flexible selection of the flange material as well as reduced spare parts and storing concept.
Lựa chọn Lean
-
Sản phẩm tiêu chuẩn
- Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Industrial thermowell TT511 Technical Information
Industrial thermowell, Vanstone design
EN VI 08/08/201427/02/2014Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
08/08/2014
Cỡ tập tin:
325.1 KB
Tên tập tin:
TI01135TEN_0214.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Thermowells for thermometers
Universal thermowells for thermometers in industrial applications
EN VI 01/08/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/08/2020
Cỡ tập tin:
473.8 KB
Tên tập tin:
BA02041TEN_0120.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Thermowells
Operating instructions for thermowells for EAC approval
EN VI 01/12/2016Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/12/2016
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
BA01469TEN_0116.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Device viewer
Technical documentation in other languages
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2021
Cỡ tập tin:
478.5 KB
Tên tập tin:
SD02429R09EN_0121.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: Bar stock thermowell
Product root: TT511-
Declaration number: HE_00536_01.17
Manufacturer specification: RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/03/2017
Cỡ tập tin:
135.9 KB
Tên tập tin:
HE_00536_01.17 China RoHS TT511.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Housing, ACCESSORIES: PIPE THERMOWELL, Accessories: RTD insert, ACCESSORIES: TC INSERT, ACCESSORIES: THERMOWELLS, Accessories: Inserts, PLUGS TC DIRECT CONTACT, Terminal head
Product root: GPTC-, MLTWS01-, OTA30A-, OTA30D-, OTA30H-, OTW92-,
OTW93-, OTW94-, OTW95-, OTW96-, TA20A-, TA20B-, TA20D-, TA20J-, TA20R-,
TA20W-, TA21E-, TA21H-, TA30A-, TA30D-, TA30H-, TA30P-, TA30R-, TA30S-,
TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-,
TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA571-, TA572-, TA575-, TA576-, TEC300-,
TET300-, TET90-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TS111-,
TT411-, TT511-, TU111-, TU121-, TU211-, TU221-, TU51-, TU52-, TU53-,
TU54-, TU67-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TWF11-, TWF16-
Declaration number: EC_00544_01.17EN VI 22/05/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/05/2017
Cỡ tập tin:
181.1 KB
Tên tập tin:
EC_00544_01.17 RoHS EU Declaration Temperature Accessories.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Pipe thermowell, Accessories: Thermowells
Product root: MLTWS01-, TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-, TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA57
1-, TA572-, TA575-, TA576-, TT131-, TT151-, TT411-, TT511-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TW45-, TW47-, TWF11-, TWF16-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAEC RU C-IT.AD85.B.00350/21Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
26/05/2021
Cỡ tập tin:
1.6 MB
Tên tập tin:
EAEC RU C-IT.AD85.B.00350_21.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Pipe thermowell, Accessories: Thermowells
Product root: MLTWS01-, TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-, TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA57
1-, TA572-, TA575-, TA576-, TT131-, TT151-, TT411-, TT511-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TW45-, TW47-, TWF11-, TWF16-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAEC N RU D-IT.PA01.B.20479/21Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
01/03/2021
Cỡ tập tin:
186.2 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-IT.PA01.B.20479_21.pdf
-
-
-
Thiết bị áp suất
Product family: Accessories: Bar stock thermowell
Product root: TT511-
Region: Canada, Canada (CRN)
Approval agency: CRNNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/02/2014
Cỡ tập tin:
5.5 MB
Tên tập tin:
0F16064.5C.pdf
-