©Endress+Hauser
©Endress+Hauser
Sản phẩm mới
Sterilizable assembly for the life sciences and food & beverage industries
Thông tin bổ sung
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Application
Food, pharmaceuticals, process
Characteristic
Open and closed tank, piping (min. DN80)
Design
- hygienic style - manual or pneumatic, can be fully automated with CPC30 / 310 - integrated rinse chamber (Z-shape) with connection G1/4" or NPT1/4".
Material
Holder: stainless steel 1.4435Sealing : different materials (FDA) available.
Dimension
Immersion depth: 48 - 102mm (1.87 inch -3.97 inch)
Process temperature
max. 80 or 140°C (176°F or 284°F)
Process pressure
max. 4/6 or 10 bar (58 psi/87 psi or 145 psi)
Connection
DN25 thread adapter nut, Triclamp, Varivent, APV, dairy fitting DN50, process connection DN50/PN10, process connection ASME 2"/150 lbs
Additional certifications
- 3.1.B EN 10204- 3A / EHEDG (inline steam sterilisability + cleanability)
Application
Food, pharmaceuticals, process
Characteristic
Open and closed tank, piping (min. DN80)
Design
- hygienic style- manual or pneumatic, can be fully automated with CPC30 / 300.- integrated rinse chamber (Z-shape) with connection G1/4" or NPT1/4".
Material
Holder : stainless steel 1.4435Sealing : different materials (FDA) available.
Dimension
Immersion deepth : 48 - 102mm
Connection
DN25 thread adapter nut, Triclamp, Varivent, APV, dairy fitting DN50, flange DN50/PN10, flange ASME 2"/150lbs
Additional certifications
- 3.1.B EN 10204- 3A / EHEDG (inline steam sterilisability+cleanability)
Application
Food, pharmaceuticals, process
Characteristic
- Retractable holder- Open and closed tank, piping (min. DN80)
Design
- hygienic style- manual or pneumatic, can be fully automated with CPC30 / 300.- integrated rinse chamber (Z-shape) with connection G1/4" or NPT1/4".
Material
Holder : stainless steel 1.4435Sealing : different materials (FDA) available.
Dimension
Immersion depth : 48 - 102mm (1.87inch -3.97inch)
Process temperature
max. 80 or 140°C (176°F or 284°F)
Process pressure
max. 4/6 or 10bar (58psi/87psi or 145psi)
Connection
DN25 thread adapter nut, Triclamp, Varivent, APV, dairy fitting DN50, flange DN50/PN10, flange ASME 2"/150lbs
Additional certifications
- 3.1.B EN 10204- 3A / EHEDG (inline steam sterilisability+cleanability)
4 tài liệu
Technical Information
Cleanfit H CPA475
Retractable assembly for pH, ORPmeasurement under sterile conditions
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Ý Người Ba Lan Tiếng Trung Quốc
19/04/2012
01/07/2007
01/12/2004
01/02/2001
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
19/04/2012
Cỡ tập tin:
798 KB
Tên tập tin:
TI00240CEN_1312.pdf
Technical Information Topcal S CPC310
Fully automatic measuring, cleaningand calibration system in hazardous and non-hazardous areas
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Ý Người Ba Lan Tiếng Nga
22/07/2015
01/07/2006
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/07/2015
Cỡ tập tin:
2 MB
Tên tập tin:
TI00404CEN_1315.pdf
Operating Instructions
Cleanfit H CPA475
Retractable assembly for pH, ORP measurement under sterile conditions
EN
VI
Tiếng Séc Tiếng Đức French Tiếng Ý Tiếng Nhật
19/04/2012
30/04/2009
01/05/2005
01/07/2003
01/02/2001
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
19/04/2012
Cỡ tập tin:
1 MB
Tên tập tin:
BA00240CEN_1312.pdf
SD CleanFit Servicekits / Spare part kits
CleanFit Wechselarmaturen / Retractable assemblies
EN
VI
Tiếng Đức
01/07/2003
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/07/2003
Cỡ tập tin:
1.6 MB
Tên tập tin:
Sd096ca2.pdf
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
KIT CPA475 piston gel hand
KIT CPA471/472 retr.pipe Gel hand short
KIT CPA 471/472 retr.pipe Gel pn.short
KIT CPA471 cylinder ss short
KIT CPA475 electrode guide compl. G11/4"
KIT CPA475 electrode guide complete
KIT CPA475 APV connection
KIT CPA475 VARIVENT connection
KIT CPA475 dairy fitting DN50
KIT CPA475 Tri Clamp 2" connection
KIT CPA475 flange DN50 connection
KIT CPA475 flange ANSI 2" connection
KIT CPA475 rinse housing M G1/4"
KIT CPA475 rinse housing G11/4" M G1/4"
O-Ring set EPDM for CPA475
O-Ring set EPDM for CPA475
O-Ring set FPM (Viton) for CPA475
CPA471...5 all seals w/o medium contact
Pneum. proxim. switches f.retrofitting
KIT CPA47x electr. proxim.switches
KIT CPA47X: Throttel check valve
Splash protection cap for assemblies
Protective sleeve wide f. KCl-electr.
Protective pipe short f.process assembly
Kit CPA471/472/475: Retr. pipe KCl pneum
Kit CPA471/472/475:Retr. pipe KCl manual
Kit CPA475: Hubrohr KCl Hand G11/4"
KIT CPA47x:stop bolt with handle (1 pc.)
KIT CPA47x pneu.connection G1/8 AD6 10p
Kit Sensor output interface
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả