Tổng quan về thông số kỹ thuật
-
Measuring range
-1500mV - -1500mV
-
Process temperature
-10°C - 110°C
(14°F - 230°F) -
Process pressure
max. 10 bar
(145 psi)
Phạm vi ứng dụng
Orbipac CPF82 is the analog simple solution for ORP measurement in harsh environments. Its large, dirt-repellent PTFE diaphragm guarantees low maintenance while its integrated assembly saves space and time during flow or immersion installation.
Orbipac CPF82 is the robust ORP sensor for treatment of industrial water and wastewater and for processes in mining industries. It monitors:
Inlet and outlet
Neutralization
Flotation
Leaching
Lợi ích
Suitable for flow and immersion installation
Long-time stable: Second electrolyte bridge for better protection against electrode poisoning ions such as S2- or CN- ions
Robust polymer housing protects against mechanical damage
Sản phẩm cũ
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Orbipac CPF81D/CPF82D and CPF81/CPF82
pH/ORP sensors, with digital Memosens technology or analog
For mining operations, industrial water and wastewater treatmentEN VI 15/07/202004/06/202030/11/201401/07/200801/03/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/07/2020
Cỡ tập tin:
499.2 KB
Tên tập tin:
TI00191CEN_1520.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
pH/ORP sensors and reference half cells
Sensors with Memosens technology and analog sensors
EN VI 04/05/202031/12/201730/11/2015Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
04/05/2020
Cỡ tập tin:
1.1 MB
Tên tập tin:
BA01572CEN_0320.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: InduMax P, Liquiline M, Memosens
Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS15D-, CLS16-, CLS16D-,
CLS21-, CLS21D-, CLS50-, CLS50D-, CLS82D-, CM42-, COS21D-, COS22D-,
COS51D-, CPF81-, CPF81D-, CPF82-, CPF82D-, CPS11-, CPS11D-, CPS12-,
CPS12D-, CPS13-, CPS16D-, CPS171D-, CPS41-, CPS41D-, CPS42-, CPS42D-,
CPS441-, CPS441D-, CPS471-, CPS471D-, CPS491-, CPS491D-, CPS64-, CPS71-,
CPS71D-, CPS72-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91-, CPS91D-, CPS92-, CPS92D-,
CPS96D-, CTS1-, CYK10-, CYP01D-, CYP02D-, OPS171D-
Region: USA
Approval agency: FMNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/11/2020
Cỡ tập tin:
523.6 KB
Tên tập tin:
FM16US0145XSupp15.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, ConduMax H, ConduMax W, InduMax H, InduMax P, Liquiline M, Memocheck, OrbiPac, OrbiPore, OrbiSi nt, Sensor, TopHit
Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS16-, CLS21-, CLS50-, CLS54-, CM42-, CPF81-, CPF82-, CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS41-, CPS42-,
CPS441-, CPS471-, CPS491-, CPS71-, CPS72-, CPS91-, CPS92-, CTS1-, CYP03D-
Region: Canada
Approval agency: CSA
Protection: Ex i Cl. I Div. 1Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/06/2023
Cỡ tập tin:
2.6 MB
Tên tập tin:
CSA_CoC_1718339_CM42_2023-06-01.pdf
-