©Endress+Hauser
Tổng quan về thông số kỹ thuật
Process temperature
-200 °C ... 200 °C (-328 °F ... 392 °F)
Process pressure / max. overpressure limit
1bar abs...24.5 bar abs 15 psi...355.25 psi
Phạm vi ứng dụng
Float Gauge LT5 has been developed for all areas of industry. Many years of operation in a wide variety of applications have proven its reliability.
Level indication of petroleum products such as crude oil, kerosene, light and heavy oil, vegetable oil, palm oil, seed oil and animal oil, highly viscous liquid such as asphalt, certain chemicals (corrosive/toxic vapor can be sealed using a liquid seal pot).
Process temperature for low pressure version: -200 to +200°C (-328 to +392°F)
Process temperature for middle/high pressure version: -45 to +80°C (-49 to +176°F)
Measuring range: Maximum 30m (100ft)
Accuracy: ±2mm (± 0.08")
Lợi ích
No electrical power is required to perform the measurement
Built-in repeatability check
Direct reading at the tank side allows you to check the level indication easily
Can be installed on a variety of tanks including fixed roof, floating roof, covered floating roof and spherical tanks
Can be used in conjunction with analog/digital transmitter to perform tank inventory management
LT5 has completely integrated internal mechanisms
Standardized guide wire and anchor design allow easy customer installation
Lựa chọn Xpert
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
©Endress+Hauser
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Loading alternative products
Câu chuyện thành công
Time saved, safety increased
Employees of Returkraft regularly have to fulfill and document all requirements of the SIL measuring points in the plant.
Đọc toàn bộ câu chuyện
Fit for purpose instrumentation for CNG compressors
The Egyptian government is working to replace liquid fuels with natural gas. To achieve this they targeted increasing the number of CNG stations in their country from 306 to 1000 by the end of 2021.
Đọc toàn bộ câu chuyện
Measuring principle
Servo / Float Tank Gauging
Characteristic / Application
Mechanical Tank Gauge for accurate and reliable Level Measurement
Ambient temperature
-20 °C ... +70 °C (-4 °F ... +158 °F)
Process temperature
-200 °C ... 200 °C (-328 °F ... 392 °F)
Process pressure / max. overpressure limit
1bar abs...24.5 bar abs 15 psi...355.25 psi
Process connection
Thread: 1", 1 1/2" Flange: 40A,
Max. measurement distance
Application limits
Measuring liquid density: 0.5 - 2.0 g/cm3
3 tài liệu
Mechanical tank gauge for measuring liquid level
EN
VI
Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc
30/09/2024
31/03/2022
30/01/2020
04/10/2018
17/04/2018
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/09/2024
Cỡ tập tin:
1.2 MB
Tên tập tin:
TI01167GEN_0724-00.pdf
Mechanical tank gauge for measuring liquid level
EN
VI
Tiếng Séc Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc
30/09/2024
31/03/2022
20/12/2019
04/10/2018
17/04/2018
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/09/2024
Cỡ tập tin:
1.9 MB
Tên tập tin:
BA01264GEN_0724-00.pdf
Mechanical tank gauge for measuring liquid level
EN
VI
Tiếng Nhật
30/09/2024
06/10/2023
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/09/2024
Cỡ tập tin:
1.1 MB
Tên tập tin:
KA01676GEN_0224-00.pdf
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
Seal O shape, front cover steel/glass
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
56004464
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
71269676
Blind cover set, for rear cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
56004288
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
42
017860-0220
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
42
017860-0221
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
42
017860-0222
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
42
017860-0223
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
42
017860-0224
M & MM pointer assy., Level, Plastic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
42
017860-0101
Tape guide, aluminium type
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
56004502
Tape guide, aluminium type
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
56004502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
81
52015582
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
81
017860-5033
Conster spring, 20m (range 16m, 20m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
81
017860-5035
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
81
017860-5036
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
52016945
Conster drum small, metal, 20m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0107
Conster drum small, metal, 30m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0108
Conster drum large, aluminum
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0401
Conster drum large, aluminum
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0401
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-0001
Indication gear assembly, 2.5m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-5401
Indication gear assembly, 5m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-5402
Indication gear assembly, 10m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-5403
Indication gear assembly, 16m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-5404
Indication gear assembly, 20m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-5405
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
42
017860-5407
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
017860-0213
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
017860-0213
Seal, rear cover V6502, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
70106017
Seal, front cover plastic LT5LP,11/12
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
017860-0119
Drain plug 1/4", SUS304,LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
017860-0056
Front cover, steel/glass, LT5 LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
71269616
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
017860-5450
Gauge head nipple, SUS316, LT5 LP/LT11
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
70106005
Crank handle device LT5, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
96
71269687
Tape guide, SUS spring type, standard
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
56004503
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0113
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0111
Conster drum large, plastic,LT5LP, 11/12
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0106
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0109
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5123
Tape drum, crank unit, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5124
Union joint, Rc1-1/2 SUS316
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
017860-5440
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0318
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0319
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0320
Seal metal for check handle
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0326
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017871-1227
Front cover, steel/glass, LT5 MP/HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
71269625
Internal parts for Check handle, MP/HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
71134086
Coupling, male,for gauge head, MP/HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
017871-1232
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
017860-0316
Sprocket + magnet, metric, HP, NBR (LPG)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
70106490
Sprocket + magnet, metric, HP, CR (NH3)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
70106491
Sprocket + magnet, metric, MP, NBR (LPG)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
70106492
Sprocket + magnet, metric, MP, CR (NH3)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
70106493
Tape drum, with hoist-up, MP/HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
70106495
Tape drum, w/o hoist up, MP/HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
70106622
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
95
017860-0004
Crank-up handle device LT5, MP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
96
71269672
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
56004299
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
56004407
Crank-up handle device LT5, HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
96
71269722
Check shaft assembly set, long, HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0322
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0311
Measuring tape, CRT 5m (total L 13m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
56004412
Measuring tape FRT 5m (L 7m) + wire 9m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0005
Meas. tape FRT 5m(L7m)+PFA coat wire 11m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0006
Meas. tape FRT 10m(total L 12m)+wire 14m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0007
Meas. tape FRT 10m(L12m)+PFAcoatwire 16m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0008
Meas. tape FRT 20m (L 22m)+ wire 24m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0011
Meas. tape FRT 20m(L22m)+PFAcoatwire 26m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0012
Meas. tape FRT 30m(total L 32m)+wire 34m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0013
Meas. tape FRT 30m,1.6mm 316 PTFE coated
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0014
Measuring tape, BT 30m (total L 75m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5210
Measuring tape, CRT 10m/BT 5m (L 24m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5302
Measuring tape, CRT 20m/BT 16m (L 45m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5304
Measuring tape, CRT 30m/BT 20m (L 65m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5305
Measuring tape, FRT 5m (L 7m), tape only
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5306
Measuring tape, FRT 10m(L12m), tape only
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5307
Measuring tape, FRT 20m(L 22m),tape only
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5309
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0210
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0211
Float LF400, SUS316, 5kg, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
017860-7003
Float LF140, PVC, 2.1kg, w/o ring
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
56004367
Float LF140, PVC, 2.4kg, w/o ring
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
56004368
Float LF140, 316, 2.1kg, w/o ring
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
56004369
Float LF140, 316, 2.4kg, w/o ring
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
56004370
Float LF400, SUS316, 8kg, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
017860-7010
Float HF400, SUS316, 8.3kg, MP/HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
017860-7001
Seal, elbow, low pressure, V6502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
101
70106015
O-ring, bearing, P8, silicon rubber, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
101
017860-0709
SUS316 bearing, with o-ring 2 piece, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
102
017860-1259
90' Sh.elbow ASME 1-1/2"Cl.150 RF Al.,LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
104
017860-0018
90' Sh.elbow Rp 1-1/2" SCS14, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
104
017860-0482
90' Sheave elbow Rp 1-1/2 aluminum, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
104
017860-5445
Seal, elbow SCS14 low pressure V6502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
101
70106014
SUS316L elbow roller, LP/MP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
103
017860-0704
O-ring, bearing, PTFE, P10, HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
101
017860-0707
SUS316 bearing with 2 o-rings, HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
102
017860-0706
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
103
017860-0705
90’ Sh.elb ASME 1-1/2" Cl.300 RF iron HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
104
017860-0020
135'Sh.elb ASME 1-1/2"Cl.300 RF iron HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
104
017860-0022
Washer, T-anchor, 10K/20K/150lbs, SUS316
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
70106494
Washer, T-anchor, Cl.300, SUS316
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
017860-5333
Seal, top anchor, JIS 10K, V6502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
70106003
Shaft, top-anchor, SUS316
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-0808
Top-anchor, SUS316, socket weld-fix, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
017860-0058
Seal T-anchor (Alu housing),thread,V6502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
71269669
Seal, top anchor, thread, V6502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
70106010
Housing Cap, Aluminum, 1" threaded
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0030
T-anchor ASME 1-1/2" Cl.150 RF alumi, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
017860-0025
T-anchor ASME 1-1/2" Cl.150 RF SUS316,LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
017860-0026
T-anchor ASME 1-1/2" Cl.300 RF iron HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
017860-0027
Top anchor SUS316 threaded, PT1"
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
017860-0820
Top-anchor R1 aluminum (ADC6), LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
017860-5471
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
111
017860-0663
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
112
017860-5117
Valve SCS13 ASME 1-1/2" Cl.150 RF
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
113
017860-0033
Valve SCS13 ASME 1-1/2" Cl.300 RF
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
113
017860-0034
Measuring tape, FRT 30m(L 32m),tape only
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5310
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5501
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5503
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5504
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5505
Measuring wire, PFA coated, 5m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5506
Measuring wire, PFA coated, 10m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5507
Measuring wire, PFA coated, 16m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5508
Measuring wire, PFA coated, 20m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5509
Measuring wire, PFA coated, 30m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5510
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5430
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-5432
Bearing x2, > seal pot, elbow roller
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
105
71134091
Sealpot, elbow roller, PVC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
106
71134090
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
107
017860-0720
Seal liquid, parafin, 2 liter
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
107
017860-5452
Seal pot PVC/PVC, JIS 10K 40A FF
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
108
52017100
Seal pot SGP/AC4A, Rp 1-1/2"
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
108
52017103
Seal pot SGP/AC4A, JIS 10K 40A RF
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
108
52017104
Seal pot 316/316, Rp 1-1/2"
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
108
52017110
Seal pot 316/316, JIS 10K 40A RF
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
108
52017111
Cover elbow Alu, packing, plug
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
101
56004354
Guide wire, strand, SUS316, 12m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
71134089
Guide wire, strand, PFA coated, 24m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-0047
Guide wire, strand, PFA coated, 36m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-0048
Guide wire, strand, PFA coated, 44m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-0049
Guide wire, strand, PFA coated, 64m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-0050
Guide wire, strand, PFA coated, 14m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5464
Guide wire, strand, SUS316, 14m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5516
Guide wire, strand, SUS316, 24m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5517
Guide wire, strand, SUS316, 36m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5518
Guide wire, strand, SUS316, 44m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5519
Guide wire, strand, SUS316, 64m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5520
Guide wire, solid, SUS316, 7m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5521
Guide wire, solid, SUS316, 12m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5522
Guide wire, solid, SUS316, 18m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5523
Guide wire, solid, SUS316, 22m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5524
Guide wire, solid, SUS316, 32m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5525
Anchor hook SS400, bolt, nut PVC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
52016949
Anchor hook SUS316, bolt, nut PVC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
52016951
Anchor hook SS400, bolt, nut SUS316L
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5441
Anchor hook SUS316, bolt, nut SUS316L
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-5442
Wire guide socket, FRT instal. Rc 1-1/2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
017860-0721
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
80
017860-5420
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả