Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
Genuine loop-powered flowmeter for minimized cost of ownership. Accurate measurement of liquids and gases for a wide range of standard applications.
Sensor features
Cost‐effective – multi‐purpose device; an alternative to conventional volumetric flowmeters. Fewer process measuring points – multivariable measurement (flow, density, temperature). Space‐saving installation – no in-/outlet run needs. Compact dual-tube sensor. std_successorproducts_product_differentiating_tech_features_7694_1530102815. Process pressure up to 100 bar (1450 psi).
Transmitter features
Convenient device wiring – separate connection compartment. Safe operation – no need to open the device due to display with touch control, background lighting. Integrated verification – Heartbeat Technology. Loop-powered technology. Robust dual-compartment housing. Plant safety: worldwide approvals (SIL, Haz. area).
Mass flow, density, temperature, volume flow, corrected volume flow, reference density
Max. measurement error
Mass flow (liquid): ±0.25 % Volume flow (liquid): ±0.25 % Mass flow (gas): ±0.75 % Density (liquid): ±0.0005 g/cm³
Measuring range
0 to 70 000 kg/h (0 to 2570 lb/min)
Max. process pressure
PN 100, Class 600, 63K
Medium temperature range
–40 to +140 °C (–40 to +284 °F)
Ambient temperature range
–40 to +60 °C (–40 to +140 °F)
Sensor housing material
1.4301 (304), corrosion resistant
Transmitter housing material
AlSi10Mg, coated
Degree of protection
IP66/67, type 4X enclosure
Display/Operation
4‐line backlit display with touch control (operation from outside) Configuration via local display and operating tools possible Remote display available
Outputs
4‐20 mA HART (passive) 4‐20 mA (passive) Pulse/frequency/switch output (passive)
Inputs
None
Digital communication
HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus
Power supply
DC 18 to 35 V (4‐20 mA HART with/without pulse/frequency/switch) DC 18 to 30 V (20 mA HART, 4‐20 mA) DC 9 to 32 V (PROFIBUS PA)
Hazardous area approvals
ATEX, IECEx, cCSAus, NEPSI, INMETRO
Other approvals and certificates
3.1 material, calibration performed on accredited calibration facilities (acc. to ISO/IEC 17025), NAMUR, SIL, PED, CRN, 3-A
Product safety
Functional safety according to IEC 61508, applicable in safety-relevant applications in accordance with IEC 61511
Metrological approvals and certificates
Calibration performed on accredited calibration facilities (acc. to ISO/IEC 17025)
Pressure approvals and certificates
PED, CRN
Material certificates
3.1 material
Hygienic approvals and certificates
3-A
Product headline
Genuine loop-powered flowmeter for minimized cost of ownership. Accurate measurement of liquids and gases for a wide range of standard applications.
Sensor features
Cost‐effective – multi‐purpose device; an alternative to conventional volumetric flowmeters. Fewer process measuring points – multivariable measurement (flow, density, temperature). Space‐saving installation – no in-/outlet run needs. Compact dual-tube sensor. std_successorproducts_product_differentiating_tech_features_7694_1530102815. Process pressure up to 100 bar (1450 psi).
Transmitter features
Convenient device wiring – separate connection compartment. Safe operation – no need to open the device due to display with touch control, background lighting. Integrated verification – Heartbeat Technology. Loop-powered technology. Robust dual-compartment housing. Plant safety: worldwide approvals (SIL, Haz. area).
Mass flow, density, temperature, volume flow, corrected volume flow, reference density
Max. measurement error
Mass flow (liquid): ±0.25 % Volume flow (liquid): ±0.25 % Mass flow (gas): ±0.75 % Density (liquid): ±0.0005 g/cm³
Measuring range
0 to 70 000 kg/h (0 to 2570 lb/min)
Max. process pressure
PN 100, Class 600, 63K
Medium temperature range
–40 to +140 °C (–40 to +284 °F)
Ambient temperature range
–40 to +60 °C (–40 to +140 °F)
Sensor housing material
1.4301 (304), corrosion resistant
Transmitter housing material
AlSi10Mg, coated, 1.4404 (316L)
Degree of protection
IP66/67, type 4X enclosure
Display/Operation
4‐line backlit display with touch control (operation from outside) Configuration via local display and operating tools possible Remote display available
Outputs
4‐20 mA HART (passive) 4‐20 mA (passive) Pulse/frequency/switch output (passive)
Inputs
None
Digital communication
HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus
Power supply
DC 18 to 35 V (4‐20 mA HART with/without pulse/frequency/switch) DC 18 to 30 V (20 mA HART, 4‐20 mA) DC 9 to 32 V (PROFIBUS PA)
Hazardous area approvals
ATEX, IECEx, cCSAus, NEPSI, INMETRO
Product safety
CE, C-Tick, EAC marking
Functional safety
Functional safety according to IEC 61508, applicable in safety-relevant applications in accordance with IEC 61511
Metrological approvals and certificates
Calibration performed on accredited calibration facilities (acc. to ISO/IEC 17025)
Remote display FHX50 please order with
separate order structure.
further parts
Plug M12, VA
further parts
Mã đơn hàng
71296840
Electronic Promass 200 / TB2
Electronic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
30
XPD0001-
Cable FHX50, 5m
further parts
Mã đơn hàng
71206552
Cable FHX50, 10m
further parts
Mã đơn hàng
71206554
Cable FHX50, 20m
further parts
Mã đơn hàng
71206555
I/O module, 2-wire, 4-20mA, HART, Ex
I/O module
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
34
XPD0015-
Cable FHX50, 30m
further parts
Mã đơn hàng
71206556
Terminal set 2-wire, I/O module
Terminals
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
37
71110280
I/O module, 2-wire, 4-20mA,HART, PFS, Ex
I/O module
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
34
XPD0016-
Display module, SD02, push buttons
Display
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
40
XPD0024-
Display module, SD03, Touch Control
Display
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
40
XPD0025-
Cover GT18 316L, HNBR
Cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
71110281
Cover GT18 316L, sight glass, HNBR
Cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
71110282
Cover GT18 316L, terminal Ex, HNBR
Cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71110291
Cover GT18 316L, terminal Ex d, HNBR
Cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71110284
Cover GT18 316L, Terminal, OVP, HNBR
Cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71185516
Cover GT20 Alu, HNBR
Cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
71110299
Cover GT20 Alu, sight glass, HNBR
Cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
71110297
Cover GT20 Alu, Terminal Ex, HNBR
Cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71110301
Cover GT20 Alu, Terminal Ex d, HNBR
Cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71110302
Cover GT20 Alu, Terminal, OVP, HNBR
Cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
71185517
Kit 10 cable glands M20x1,5 grey
Connection (electrical)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50103658
Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex
Connection (electrical)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098036
Kit 2 cable glands M20x1.5 INOX Ex
Connection (electrical)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71069285
Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)
Connection (electrical)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098041
Kit 10 ext. M20x1,5/G 1/2" (plug brass)
Connection (electrical)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71115505
Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)
Connection (electrical)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098042
Kit 10 ext. M20x1,5/NPT1/2"(plug brass)
Connection (electrical)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71115509
Kit Cable gland Profibus PA
Connection (electrical)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098037
Kit Cable gland Found. Fieldbus
Connection (electrical)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50094984
Sealing set GT18/GT19/GT20, EPDM, HNBR
Sealing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
65
71110303
Housing filter 316L, GT18, 1 set
Filter
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
19
71115174
Housing filter Brass/Ni GT19/20, 1 set
Filter
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
19
71115175
Set housing securing clamps
Housing/housing accessories
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
17
71115176
Transmitter Promass 200, 8X2BXX, <=DN50
further parts
Mã đơn hàng
8X2BXX-
Spare RFID TAG
further parts
Mã đơn hàng
XPRFID-
Weather prot. cover GT18/GT19/GT20, 316L
Mã đơn hàng
71162242
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.