Mineral insulated cable (MgO). For
differential temperature measurement.
max. measuring range: -50...200oC.
DELIVERED IN MATCHED PAIRS ONLY.
Lựa chọn Extended
-
Sản phẩm cao cấp
- Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information
Pt100 inset
omnigrad TET90
Omni purpose - ΔT
Ø 6 mm M.I. cable - Straight and Reduced Tip
Matched pairs Pt100Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/06/1998
Cỡ tập tin:
290 KB
Tên tập tin:
TI225ten_0698.pdf
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Omnigrad TST90, TET90 New version
Resistance thermometer and insert
EN VI 01/03/201324/01/2013Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2013
Cỡ tập tin:
446.8 KB
Tên tập tin:
TI01109TEN_0213.pdf
-
-
-
Hướng dẫn lắp đặt (EA)
Temperature inserts TET90, TET300, TS111, TS112, TPR100, TPR300, TEC300, TPC100, TPC200, TPC300 Installation instructions
Instructions for exchanging the measurement insert (rolled)
EN VI 07/12/201209/05/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/12/2012
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
EA01014Ta2_0212.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Device viewer
Technical documentation in other languages
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2021
Cỡ tập tin:
478.5 KB
Tên tập tin:
SD02429R09EN_0121.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: RTD insert
Product root: TET90-
Declaration number: HE_00667_01.17
Manufacturer specification: RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/04/2017
Cỡ tập tin:
160 KB
Tên tập tin:
HE_00667_01.17 China RoHS TET90.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Housing, ACCESSORIES: PIPE THERMOWELL, Accessories: RTD insert, ACCESSORIES: TC INSERT, ACCESSORIES: THERMOWELLS, Accessories: Inserts, PLUGS TC DIRECT CONTACT, Terminal head
Product root: GPTC-, MLTWS01-, OTA30A-, OTA30D-, OTA30H-, OTW92-,
OTW93-, OTW94-, OTW95-, OTW96-, TA20A-, TA20B-, TA20D-, TA20J-, TA20R-,
TA20W-, TA21E-, TA21H-, TA30A-, TA30D-, TA30H-, TA30P-, TA30R-, TA30S-,
TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-,
TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA571-, TA572-, TA575-, TA576-, TEC300-,
TET300-, TET90-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TS111-,
TT411-, TT511-, TU111-, TU121-, TU211-, TU221-, TU51-, TU52-, TU53-,
TU54-, TU67-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TWF11-, TWF16-
Declaration number: EC_00544_01.17EN VI 22/05/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/05/2017
Cỡ tập tin:
181.1 KB
Tên tập tin:
EC_00544_01.17 RoHS EU Declaration Temperature Accessories.pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Accessories: RTD insert
Product root: TET100-, TET105-, TET90-
Region: Romania
Approval agency: BRMLNgôn ngữ:
Tiếng Rumani
Phiên bản:
22/06/2006
Cỡ tập tin:
227.2 KB
Tên tập tin:
RO_BRML_200_97.pdf
-