Float type tank gauge with flange mounting type under middle pressure application (0.1MPa/1.0bar).
Sản phẩm mới
Mechanical tank gauge for accurate and reliable level measurement
Thông tin bổ sung
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
1 tài liệu
Float Level Gauge LT11/LT12/LT14/LT16 - Technical Information
Mechanical tank gauge for accurate and reliable level measurement
EN
VI
Tiếng Nhật
02/12/2013
01/07/2013
15/11/2012
01/07/2011
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/12/2013
Cỡ tập tin:
1.8 MB
Tên tập tin:
TI00458G08EN04.13.pdf
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5501
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5503
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5504
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5505
Measuring wire, PFA coated, 5m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5506
Measuring wire, PFA coated, 10m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5507
Measuring wire, PFA coated, 16m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5508
Measuring wire, PFA coated, 20m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5509
Measuring wire, PFA coated, 30m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5510
Wire D1.6 PFA coated, 60m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
56004310
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5430
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5432
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5431
Guide wire, strand, SUS316, 14m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5516
Guide wire, strand, SUS316, 24m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5517
Guide wire, strand, SUS316, 36m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5518
Guide wire, strand, SUS316, 44m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5519
Guide wire, strand, SUS316, 64m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5520
Guide wire, strand, SUS316, 124m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
56004312
Guide wire, strand, PFA coated, 14m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5464
Guide wire, strand, PFA coated, 24m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-0047
Guide wire, strand, PFA coated, 36m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-0048
Guide wire, strand, PFA coated, 44m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-0049
Guide wire, strand, PFA coated, 64m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-0050
Guide wire, strand, PFE coated, 124m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
56004314
Guide wire, solid, SUS316, 7m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5521
Guide wire, solid, SUS316, 12m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5522
Guide wire, solid, SUS316, 18m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5523
Guide wire, solid, SUS316, 22m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5524
Guide wire, solid, SUS316, 32m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5525
Anchor hook SS400, bolt, nut PVC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
52016949
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
017860-0045
U-bolts for pipe support, iron
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
017860-0046
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
017860-5420
Seal, top anchor, JIS 10K, V6502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
70106003
T-anchor ASME 1-1/2" Cl.300 RF iron HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-0027
Washer, T-anchor, 10K/20K/150lbs, SUS316
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
70106494
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
97
017860-0663
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
98
017860-5117
Valve AC4CT6 1-1/2" Cl.150 RF flanged
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
017860-0032
Valve SCS13 ASME 1-1/2" Cl.150 RF
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
017860-0033
Valve SCS13 ASME 1-1/2" Cl.300 RF
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
017860-0034
Plug gate valve housing Alu JIS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
56004467
Plug gate valve housing SS JIS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
56004468
O-ring, bearing, PTFE, P10, HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
017860-0707
Seal, elbow SCS14 low pressure V6502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
70106014
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0705
SS316 bearing, for elbow, Mid, Hi pres.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
017860-0706
90' Sheave elbow Rp 1-1/2 aluminum, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
90
017860-5445
135'Sh.elb ASME 1-1/2"Cl.300 RF iron HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
90
017860-0022
Float HF400, SUS316, 8.3kg, MP/HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
017860-7001
Measuring tape, CRT 5m (total L 13m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
56004412
Measuring tape, CRT 10m/BT 5m (L 24m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5302
Measuring tape, CRT 20m/BT 16m (L 45m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5304
Measuring tape, CRT 30m/BT 20m (L 65m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5305
Measuring tape, BT 30m (total L 75m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5210
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0210
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0211
Blind cover set, for rear cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
81
56004288
Seal O shape, front cover steel/glass
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
56004464
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0220
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0221
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0222
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0223
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0224
M & MM pointer assy., Level, Plastic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0101
M/MM pointer assembly, vol., Alu, LT1/3
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
56004406
Indication gear assembly, 2.5m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5401
Indication gear assembly, 5m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5402
Indication gear assembly, 10m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5403
Indication gear assembly, 16m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5404
Indication gear assembly, 20m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5405
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5407
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0001
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
52015582
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-5033
Conster spring, 20m (range 16m, 20m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-5035
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-5036
Conster drum large, plastic,LT5LP, 11/12
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0106
Conster drum small, metal, 20m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-0107
Conster drum small, metal, 30m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-0108
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
017860-5123
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
89
52016945
Tape guide, SUS spring type, standard
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
90
56004503
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
017860-0213
Front cover LT14/16, steel/glass
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
81
017860-5222
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0319
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-0320
Conster drum large, aluminum
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
017860-0401
Tape drum, w/o hoist up, MP/HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
89
70106622
Tape drum, with hoist-up, MP/HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
89
70106495
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017871-1227
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-0316
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
56004299
Check shaft assembly set, long, HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
017860-0322
Seal metal for check handle
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
95
017860-0326
Sprocket + magnet, metric, MP, NBR (LPG)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
97
70106492
Sprocket + magnet, metric, MP, CR (NH3)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
97
70106493
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
98
017860-0318
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
56004407
Coupling, male,for gauge head, MP/HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
102
017871-1232
Crank handle device, LT16
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
103
56004390
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
104
017860-0004
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả