Float type tank gauge with flange mounting type under low pressure application (20kPa/0.2bar).
Sản phẩm mới
Mechanical tank gauge for accurate and reliable level measurement
Thông tin bổ sung
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Characteristic / Application
Mechanical tank gauge for accurate and reliable level measurement. Flange version
Ambient temperature
-20 °C ... 70 °C (-4 °F ... 158 °F)
Process temperature
-200 °C ... 200 °C (-328 °F ... 392 °F)
Process pressure / max. overpressure limit
1 bar abs ...1.2 bar (15 psi ... 17 psi)
Max. measurement distance
Application limits
Measuring liquid density: 0.5 - 2.0 g/cm3
4 tài liệu
Float Level Gauge LT11/LT12/LT14/LT16 - Technical Information
Mechanical tank gauge for accurate and reliable level measurement
EN
VI
Tiếng Nhật
02/12/2013
01/07/2013
15/11/2012
01/07/2011
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/12/2013
Cỡ tập tin:
1.8 MB
Tên tập tin:
TI00458G08EN04.13.pdf
LT11/12/14/16 - Technical Information
Tank Gauging
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
01/12/2008
Cỡ tập tin:
1.7 MB
Tên tập tin:
TI044N08ja05.08.pdf
Float tank gauge LT1000シリー
ズ
Mechanical tank gauge for accurate and reliable level measurement
No electrical power is required to perform the measurement. Built-in repeatability check Direct readingat the tank side allows ou to check the tank contents easily Can be installed on a variety of tanks including fixed roof, floating roof, covered floating roof and spherical tanks
EN
VI
Tiếng Nhật
01/05/2008
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/2008
Cỡ tập tin:
3.2 MB
Tên tập tin:
BA1002N08en05.08.pdf
Float tank gauge LT11/LT12/LT14/LT16 - Operating Instructions
Mechanical tank gauge for accurate and reliable level measurement
EN
VI
Tiếng Nhật Người Ba Lan
02/12/2013
01/07/2013
15/11/2012
01/07/2011
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/12/2013
Cỡ tập tin:
4.7 MB
Tên tập tin:
BA00404G08EN04.13.pdf
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
Seal, elbow, low pressure, V6502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
70106015
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5501
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5503
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5504
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5505
Measuring wire, PFA coated, 5m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5506
Measuring wire, PFA coated, 10m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5507
Measuring wire, PFA coated, 16m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5508
Measuring wire, PFA coated, 20m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5509
Measuring wire, PFA coated, 30m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5510
Wire D1.6 PFA coated, 60m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
56004310
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5430
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5432
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5431
Guide wire, strand, SUS316, 14m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5516
Guide wire, strand, SUS316, 24m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5517
Guide wire, strand, SUS316, 36m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5518
Guide wire, strand, SUS316, 44m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5519
Guide wire, strand, SUS316, 64m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5520
Guide wire, strand, SUS316, 124m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
56004312
Guide wire, strand, PFA coated, 14m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5464
Guide wire, strand, PFA coated, 24m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-0047
Guide wire, strand, PFA coated, 36m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-0048
Guide wire, strand, PFA coated, 44m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-0049
Guide wire, strand, PFA coated, 64m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-0050
Guide wire, strand, PFE coated, 124m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
56004314
Guide wire, solid, SUS316, 7m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5521
Guide wire, solid, SUS316, 12m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5522
Guide wire, solid, SUS316, 18m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5523
Guide wire, solid, SUS316, 22m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5524
Guide wire, solid, SUS316, 32m x 2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-5525
Anchor hook SS400, bolt, nut SUS316
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
017860-5441
Anchor hook SUS316, bolt, nut SUS316
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
017860-5442
Anchor hook SUS316, bolt, nut PVC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
52016951
Anchor hook SS400, bolt, nut PVC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
94
52016949
Seal pot SGP/AC4A, Rp 1-1/2"
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
96
52017103
Seal pot 316/316, Rp 1-1/2"
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
96
52017110
Seal pot SGP/AC4A, JIS 10K 40A RF
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
96
52017104
Seal pot 316/316, JIS 10K 40A RF
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
96
52017111
Seal pot PVC/PVC, JIS 10K 40A FF
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
96
52017100
Cover elbow Alu, packing, plug
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
96
56004354
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
96
017860-0720
Seal liquid, parafin, 2 liter
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
96
017860-5452
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
017860-0045
U-bolts for pipe support, iron
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
017860-0046
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
017860-5420
Wire guide socket, FRT instal. Rc 1-1/2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
99
017860-0721
Seal, top anchor, thread, V6502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
70106010
T-anchor ASME 1-1/2" Cl.150 RF alumi, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0025
T-anchor ASME 1-1/2" Cl.150 RF SUS316,LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0026
Shaft, top-anchor, SUS316
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
017860-0808
O-ring, bearing, P8, silicon rubber, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
017860-0709
SUS316L elbow roller, LP/MP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0704
SUS316 bearing, with o-ring 2 piece, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
017860-1259
90' Sh.elbow ASME 1-1/2"Cl.150 RF Al.,LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
90
017860-0018
90' Sh.elbow Rp 1-1/2" SCS14, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
90
017860-0482
90' Sheave elbow Rp 1-1/2 aluminum, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
90
017860-5445
Internal magnet assembly 1"
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
017860-0215
Float HF400, SUS316, 8.3kg, MP/HP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
017860-7001
Float LF400, SUS316, 5kg, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
017860-7003
Float LF400, SUS316, 8kg, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
017860-7010
Magnetic float, 316, LT11x2, LT12x2
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
017860-0016
Measuring tape, CRT 5m (total L 13m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
56004412
Measuring tape, CRT 10m/BT 5m (L 24m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5302
Measuring tape, CRT 20m/BT 16m (L 45m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5304
Measuring tape, CRT 30m/BT 20m (L 65m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5305
Measuring tape, BT 30m (total L 75m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5210
Measuring tape, FRT 5m (L 7m), tape only
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5306
Measuring tape FRT 5m (L 7m) + wire 9m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0005
Meas. tape FRT 5m(L7m)+PFA coat wire 11m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0006
Measuring tape, FRT 10m(L12m), tape only
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5307
Meas. tape FRT 10m(total L 12m)+wire 14m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0007
Meas. tape FRT 10m(L12m)+PFAcoatwire 16m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0008
Measuring tape, FRT 20m(L 22m),tape only
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5309
Meas. tape FRT 20m (L 22m)+ wire 24m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0011
Meas. tape FRT 20m(L22m)+PFAcoatwire 26m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0012
Measuring tape, FRT 30m(L 32m),tape only
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-5310
Meas. tape FRT 30m(total L 32m)+wire 34m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0013
Meas. tape FRT 30m,1.6mm 316 PTFE coated
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0014
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0210
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0211
Front cover LT11/LT12, steel/glass
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
81
017860-5221
Front cover counter LT11/LT12/LT14/LT16
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
81
017860-5220
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
81
017860-5450
Blind cover set, for rear cover
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
81
56004288
Packing, rear cover, cork
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
56004465
Seal O shape, front cover steel/glass
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
56004464
Seal, front cover plastic LT5LP,11/12
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
017860-0119
Seal, rear cover V6502, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
82
70106017
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0220
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0221
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0222
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0223
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0224
M & MM pointer assy., Level, Plastic
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
017860-0101
M/MM pointer assembly, vol., Alu, LT1/3
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
83
56004406
Indication gear assembly, 2.5m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5401
Indication gear assembly, 5m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5402
Indication gear assembly, 10m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5403
Indication gear assembly, 16m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5404
Indication gear assembly, 20m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5405
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-5407
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
84
017860-0001
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
52015582
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-5033
Conster spring, 20m (range 16m, 20m)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-5035
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
85
017860-5036
Conster drum large, plastic,LT5LP, 11/12
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
86
017860-0106
Conster drum small, metal, 20m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-0107
Conster drum small, metal, 30m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
87
017860-0108
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
017860-5123
Tape drum, crank unit, LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
88
017860-5124
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
89
52016945
Tape guide, SUS spring type, standard
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
90
56004503
Tape guide, aluminium type
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
90
56004502
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
91
017860-0213
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
92
017860-0111
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
93
017860-0109
Drain plug 1/4", SUS304,LP
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
95
017860-0056
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
97
017860-0113
Crank handle device, LT11/LT12
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
98
017860-0206
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả