The service interface connects the
service port of Proline and ToF devices
with the serial interface RS 232C
(9 pin.) of a personal computer.
Contents of delivery:
- Serviceinterface with RS 232C
connection cable (9 pin.)
- FXA "USB" cable, the additional
power supply for FXA193 from USB-port
of the PC.
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
FXA 193 Technical Information
Field Communication
Service Interface FXA 193EN VI 01/06/2003Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/06/2003
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
ti063den.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Serviceinterface FXA 193 FM/CSA Ex documentation
Ex-Dokumentation zur Betriebsanleitung TI063D.
Ex documentation for the TI 063D operating instruction.
Documentation Exrelative à la mise en service TI063DNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/08/2003
Cỡ tập tin:
110.2 KB
Tên tập tin:
XA078DEN_0803.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Serviceinterface FXA 193 II(1)GD
Sicherheitshinweise für elektrische Betriebsmittel für
explosionsgefährdete Bereiche
Safety instructions for electrical apparatus for
explosion-hazardous areas
Conseils de sécurité pour matériels électriques destinés aux
zones explosiblesEN VI 01/08/2003Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/08/2003
Cỡ tập tin:
857.2 KB
Tên tập tin:
XA077da3.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Sonderdokumentation zu FXA193-Vebindungskabel Special documentation for FXA193-connecting cable
Zusatzinformationen für die Kabeladapter zu den FXA Verbindungskabel für
PROline-Geräte sowie für Ex-Zweileitergeräte.
Supplementary
information for the cable adapters for the FXA connecting cables for
PROline devices and Ex-two-wire-devices.EN VI 01/03/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2004
Cỡ tập tin:
381.1 KB
Tên tập tin:
SD092DA2.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: RS232
Product root: FXA193-
Declaration number: BVS 03 ATEX E 187EN VI 10/07/2007Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/07/2007
Cỡ tập tin:
117.8 KB
Tên tập tin:
ID95_1.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: RS232
Product root: FXA193-
EN VI 10/07/2009Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
10/07/2009
Cỡ tập tin:
214.6 KB
Tên tập tin:
ID96_3.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: RS232
Product root: FXA193-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAC_KZ-7500533.13.12.02462Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
19/06/2024
Cỡ tập tin:
750.4 KB
Tên tập tin:
KZ7500533-13-12-02462_FXA193_ZE000.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: RS232
Product root: FXA193-
Region: Eurasian Economic Union
Approval number: EAEU N RU D-CH.HB26.B.01184Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
15/04/2020
Cỡ tập tin:
304.3 KB
Tên tập tin:
EAEU N RU D-CH.HB26.B.01184.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: RS232
Product root: FXA193-
Approval number: EAEC N RU D-CH.HB26.B.01184/20Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
15/04/2020
Cỡ tập tin:
74.4 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-CH.HB26.B.01184_20.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: RS232
Product root: FXA193-
Region: Europe (ATEX)
Approval agency: BVS
Protection: [EEx ia]EN VI 24/04/2006Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/04/2006
Cỡ tập tin:
315.3 KB
Tên tập tin:
BVS03ATEXE187.pdf
-