Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
"Product Phased Out".
Point level switch, vibronic.
Application: liquids.
:: Liquid independent.
:: Approved in millions of application.
:: Not effected by build up.
Stainless Steel electronic housing.
:: Corrosion resistant.
:: Small mounting space d=40mm.
:: Status switch visible from outside.
Sensor: 130mm/5inch; 316Ti.
-
Sản phẩm mới
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội Đơn giản Có thể thay đổi
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
TI Weld-in adapter, process adapter and flanges
Level, pressure and temperature measurement
EN VI 25/03/202415/09/202328/10/202130/07/202119/06/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
25/03/2024
Cỡ tập tin:
1.1 MB
Tên tập tin:
TI00426FEN_2524.pdf
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information Liquiphant T FTL 260.
Vibration limit switch for liquids
The maintenance-free alternative to float
switches.EN VI 01/11/1999Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/1999
Cỡ tập tin:
162.8 KB
Tên tập tin:
TI244FEN.PDF
-
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
Bedienungsanleitung/ Operating Instuction Liquiphant T FTL 260.
Vibrationsgrenzschalter für Flüssigkeiten Wartungsfreie Alternative zum
Schwimmer-schalter.
Vibration limit switch for liquids The
maintenance-free alternative to float switches.EN VI 01/11/1999Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/1999
Cỡ tập tin:
302.7 KB
Tên tập tin:
KA065FA6.PDF
-
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
Liquiphant T FTL 260Bedienungsanleitung
Vibrationsgrenzschalter für Flüssigkeiten Wartungsfreie Alternative zum
Schwimmerschalter.EN VI 01/11/1999Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/1999
Cỡ tập tin:
347.8 KB
Tên tập tin:
KA035FA6.PDF
-
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
Bedienungsanleitung/ Operating Instuction Liquiphant FTL 260.
Liquiphant FTL 260 mit Vierkantflansch 92 mm x 92 mm
Ergänzung zur Betriebsanleitung KA 065F/00/a6.
Liquiphant FTL 260-#3## with
square flange 92 mm x 92mm Supplement to operating instructions KA 065F/00/a6.EN VI 01/07/1998Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/07/1998
Cỡ tập tin:
31.8 KB
Tên tập tin:
KA110FA6.PDF
-
-
-
Hướng dẫn ngắn gọn (KA)
Bedienungsanleitung/ Operating Instuction Montagesatz für/ Mounting kit for Liquiphant T FTL 260-#0#2.
Bedienungsanleitung/ Operating Instuction Montagesatz für/ Mounting kit for Liquiphant T FTL 260-#0#2.
EN VI 01/05/1997Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/05/1997
Cỡ tập tin:
133.1 KB
Tên tập tin:
KA077FA6.PDF
-
-
-
ZE (Chứng nhận)
Liquiphant T FTL260/OTL260
WHG
Allgemeine bauaufsichtliche Zulassung
Z-65.11-26 (DIBt)EN VI 01/09/201101/07/200601/03/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
01/09/2011
Cỡ tập tin:
6.1 MB
Tên tập tin:
ZE00186FDE_1311.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Weld-in adapter G1, G3/4 Special Documentation
Weld-in adapter G1, G3/4
EN VI 21/04/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
21/04/2012
Cỡ tập tin:
224.8 KB
Tên tập tin:
SD00352F_01.12.pdf
-
-
-
Công bố FDA
Product family: Liquicap M, Liquiphant, Liquiphant FailSafe, Liquiphant M, LIQUIPHANT T, Liquipoint
Product root: FMI51-, FMI52-, FTI51-, FTI52-, FTL20-, FTL20H-,
FTL260-, FTL31-, FTL33-, FTL330H-, FTL330L-, FTL50-, FTL50H-, FTL51-,
FTL51H-, FTL80-, FTL81-, FTW33-
Declaration number: FDA_00058_03.15
FDA specification: Sealing, Weld-in adapterEN VI 16/07/2020Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
16/07/2020
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
FDA_00058_03.15 weld-in Adapter 52001051 52011896.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Liquiphant, Liquiphant FailSafe, Liquiphant M, Liquiphant S, LIQUIPHANT T
Product root: FTL20-, FTL20H-, FTL260-, FTL31-, FTL33-, FTL330H-,
FTL330L-, FTL50-, FTL50H-, FTL50X-, FTL51-, FTL51C-, FTL51H-, FTL70-,
FTL71-, FTL80-, FTL81-, FTL85-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: TС RU D-DE.MU62.B.02537Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
13/10/2015
Cỡ tập tin:
167.6 KB
Tên tập tin:
TC_RU_D_DE_MU62_B_02537.pdf
-