150ml. Application: CPS41/42/43.
Sản phẩm mới
KCl Electrolyte reservoir CPY7B
Storage for liquid KCl
Liquid KCl filled
pH- and ORP electrodes:
CPS41(D), CPS42(D), CPS43
::Pressureless and pressurized
::Safe and reliable pH measurements
Thông tin bổ sung
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Application
For electrodes filled with liquid electrolyte in unpressurized or pressurized applications.
Installation
External electrolyte vessel.
Characteristic
Applications with low conductivity media (<100µS/cm), extremely pasty or sticky media, depositing media or media containing strong electrode poisons.
Material
Pressure hose: PC (Polycarbonate) O-Ring: EPDM Hose: Silicone or PE (Polyethylene)
Dimension
Volume pressure vessel: ~150 ml Diameter pressure vessel: 80 mm
Process pressure
8 bar at 20°C ambient temperature.
Connection
Compressed air connection: ID6 / AD8 Hose connection: ID6 / AD8
1 tài liệu
EN
VI
Tiếng Bungary Tiếng Séc Tiếng Đan Mạch Tiếng Đức Tiếng Hy Lạp Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Estonia Tiếng Phần Lan French Tiếng Croatia Tiếng Hungary Tiếng Indonesia Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Lithuanian Latvian Tiếng Hà Lan Tiếng Na Uy Người Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Rumani Tiếng Nga Tiếng Slovakia Tiếng Slovenia Tiếng Thụy Điển Tiếng Thái Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Trung Quốc
09/09/2024
01/01/2017
31/10/2016
31/03/2016
01/09/2008
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
09/09/2024
Cỡ tập tin:
843.9 KB
Tên tập tin:
BA00128CEN_1624-00.pdf
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
Hose ID 4,0mm, OD 6,0mm, PTFE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
580
50013621
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
40
50029389
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
100
50015667
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
110
50009030
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
230
50029506
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
360
50009091
o-ring ID10.69 W3.53 EPDM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
190
50011781
o-ring ID63.09 W3.53 EPDM
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
210
50012830
Kit CPY7-B0/B1 valve nipple compl.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
480
51500507
Kit CPY7-B0/B1 air pump connection
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
490
51500506
even connection NW6 M12x1 PVDF
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
550
71008901
Manual valve KCL with coupling conn.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
560
71021444
Kit KCL Quick Coupling 6+8mm Hoses
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
570
71023590
o-ring ID4.47 W1.78 AD8.03
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
630
50011116
Kit CPY7: Head complete with brass valve
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
560
71079939
pressure gauge 16bar NG40 G1/8
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
540
71008039
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả