Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
Transmitter, dissolved oxygen DO.
Panel mounting: 96x96mm, front IP54.
Application: Food.
Alarm output: relay.
Display: 2-line, 6 languages.
Calibration: CAL button.
Application: Food.
-
Sản phẩm mới
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội Đơn giản Có thể thay đổi
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical Information Liquisys M COM223/253F
Oxygen transmitter
EN VI 24/10/201301/10/200601/07/200201/06/2001Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/10/2013
Cỡ tập tin:
809.7 KB
Tên tập tin:
TI00246CEN_1313.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Operating Instructions Liquisys M CXM223/253 PROFIBUS
Field Communikation for Liquisys M CXM223/253
EN VI 01/12/201101/08/200901/09/200701/07/200601/10/2005Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/12/2011
Cỡ tập tin:
1.7 MB
Tên tập tin:
BA209CEN_1311.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
Operating Instructions Liquisys M COM 223/253F
Transmitter for Dissolved Oxygen
EN VI 24/10/201320/06/201101/10/200601/07/2002Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/10/2013
Cỡ tập tin:
2.3 MB
Tên tập tin:
BA00246CEN_1413.pdf
-
-
-
Hướng dẫn an toàn chống cháy (XA)
Ex-safety instructions CXM2X3
Safety instructions for electrical apparatus for explosion-hazardous
areas as per EC Directive 94/9/EC (ATEX)EN VI 07/06/200527/09/200429/02/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/06/2005
Cỡ tập tin:
2.5 MB
Tên tập tin:
XA194CA3.pdf
-
-
-
An toàn sản phẩm ở địa điểm thông thường
Product family: Liquisys chlorine, Liquisys conductivity, LIQUISYS M, LIQUISYS OXYGEN, Liquisys turbidity, SmarTec S
Product root: CCM223-, CCM253-, CLD134-, CLM223-, CLM223F-,
CLM253-, COM223-, COM223F-, COM253-, COM253F-, CPM223-, CPM253-, C
UM223-, CUM253-
Region: Canada, USA
Approval agency: CSANgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/04/2018
Cỡ tập tin:
41.2 KB
Tên tập tin:
S4_COFC_000070173846_EN.pdf
-
-
-
Mô tả chung về trạm (GSD)
General Station Description (GSD) - Liquisys Oxygen - PROFIBUS PA
Any, PROFIBUS System, Any
Cỡ tập tin:
48.6 KB
Tên tập tin:
EH_PA_AN_Liquisys_0x1518_V02_00_PALIB.zip
Device Type:
0x1518
Firmware:
2.491
Version:
2.00.00
Date:
22/04/2014
-
-
-
Mô tả chung về trạm (GSD)
General Station Description (GSD) - Liquisys Oxygen - PROFIBUS DP
Any, PROFIBUS System, Any
Cỡ tập tin:
48.1 KB
Tên tập tin:
EH_DP_AN_Liquisys_0x151E_V02_04_DPLIB.zip
Device Type:
0x151E
Firmware:
2.491
Version:
2.04.00
Date:
14/04/2014
-
-
-
Trình quản lý loại thiết bị (DTM)
Device Type Manager (DTM) - Liquisys Oxygen - PROFIBUS PA
Endress+Hauser, DeviceCare, 1.07.06
Endress+Hauser, Field Xpert - SMT70, 1.07.00
Endress+Hauser, FieldCare, 2.17.00Cỡ tập tin:
227.4 MB
Tên tập tin:
EH_Liquisys_M_COM_2x3_PA_V2_40__V2_41.zip
Device Type:
0x1518
Firmware:
2.491
Version:
1.5.153.348
Date:
15/05/2023
-
-
-
Trình quản lý loại thiết bị (DTM)
Device Type Manager (DTM) - Liquisys Oxygen - HART
Endress+Hauser, DeviceCare, 1.07.06
Endress+Hauser, Field Xpert - SMT70, 1.07.00
Endress+Hauser, FieldCare, 2.17.00Cỡ tập tin:
228 MB
Tên tập tin:
EH_Liquisys_M_DO_COM_2x3_V2_40.zip
Device Type:
0x0094
Device Revision:
1
Firmware:
2.47
Version:
1.4.188.39
Date:
12/05/2023
-
-
-
Trình quản lý loại thiết bị (DTM)
Device Type Manager (DTM) - Liquisys Oxygen - PROFIBUS DP
Endress+Hauser, DeviceCare, 1.07.06
Endress+Hauser, Field Xpert - SMT70, 1.07.00
Endress+Hauser, FieldCare, 2.17.00Cỡ tập tin:
227.4 MB
Tên tập tin:
EH_Liquisys_M_COM_2x3_DP_V2_40__V2_41.zip
Device Type:
0x151E
Firmware:
2.491
Version:
1.5.153.348
Date:
15/05/2023
-