Coriolis mass flowmeter for custody transfer application
Sản phẩm mới
Flowmeter with premium accuracy, robustness and custody transfer functionality. Highest measurement performance for liquids and gases under varying, demanding process conditions.
Thông tin bổ sung
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Product headline
Coriolis massflow meter for custody transfer application.
Sensor features
S-DAT, T-DAT Validation Quick-Set-up 3 Totalizer Pulsating flow
Nominal diameter range
DN 8...80 DN 8...25(MP) 5/16"...3" 5/16"...1"(MP)
Measuring range
0...180'000 kg/h 0...18'000 kg/h (MP)
Max. process pressure
PN 16...100 PN350 (MP) Cl 150...600 JIS 10...63K
Medium temperature range
-50...+150°C (-58...+302°F)
Display/Operation
Four line backlit Touch control
Outputs
4...20mA Pulse/Frequency (10KHz, 90° phase shifted active/passive
Product headline
Coriolis massflow meter for custody transfer application.
Sensor features
S-DAT, T-DAT Validation Quick-Set-up 3 Totalizer Pulsating flow
Nominal diameter range
DN 8...25(MP) 5/16"...3" 5/16"...1"(MP)
Max. measurement error
Mass flow:+-0.1% Volume flow: +-0.25%
Measuring range
0...180'000 kg/h 0...18'000 kg/h (MP)
Max. process pressure
PN 16...100 PN350 (MP) Cl 150...600 JIS 10...63K
Medium temperature range
-50...+150°C (-58...+302°F)
Display/Operation
Four line backlit Touch control
Outputs
4...20mA Pulse/Frequency (10KHz, 90° phase shifted, active/passive
Characteristic / Application
Coriolis massflow meter for custody transfer application.
Process temperature
-50...+150°C (-58...+302°F)
Process pressure
PN 16...100 PN350 (MP) Cl 150...600 JIS 10...63K
Output
4...20mA Pulse/Frequency (10KHz, 90° phase shifted, active/passive
56 tài liệu
The universal and multivariable flowmeter for liquidsand gases for custody transfer
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Ý
25/01/2010
01/11/2009
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
25/01/2010
Cỡ tập tin:
2.1 MB
Tên tập tin:
TI104DEN_0210.pdf
Proline Promass 84F, 84M
Technical Information (SI units)
The universal and multivariable flowmeter for liquids and gases for custody transfer
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Ý Người Ba Lan
01/07/2008
01/09/2007
01/12/2006
01/03/2005
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/07/2008
Cỡ tập tin:
2.7 MB
Tên tập tin:
TI067DEN_0708.pdf
Proline Promass 84
HART
Description of Device
Functions
Coriolis Mass Flow Measuring System for Custody Transfer. Additional documentation for Operating Instructions Promass 84.
EN
VI
Tiếng Séc Tiếng Đức French Tiếng Ý Người Ba Lan Tiếng Nga
01/09/2008
01/12/2006
01/03/2005
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/09/2008
Cỡ tập tin:
1.4 MB
Tên tập tin:
BA110DEN_0908.pdf
Proline Promass 84
Modbus RS485
Operating Instructions
Coriolis Mass Flow Measuring System for Custody Transfer. The description of the device functions are in a separate documentation.
EN
VI
Tiếng Bungary Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nga
15/10/2012
31/12/2011
08/06/2010
01/11/2008
01/12/2006
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/10/2012
Cỡ tập tin:
2.4 MB
Tên tập tin:
BA00129DEN_1412.pdf
Proline Promass 84
HART
Operating Instructions
Coriolis Mass Flow Measuring System for Custody Transfer. The description of the device functions are in a separate documentation.
EN
VI
Tiếng Bungary Tiếng Đức French Tiếng Ý Người Ba Lan Tiếng Nga
15/10/2012
31/12/2011
01/11/2008
01/12/2006
01/03/2005
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/10/2012
Cỡ tập tin:
2.2 MB
Tên tập tin:
BA00109DEN_1412.pdf
Proline Promass 84
MODBUS RS485
Description of
Device Functions
Coriolis Mass Flow Measuring System for Custody Transfer. Additional documentation for Operating Instructions Promass 84.
EN
VI
Tiếng Đức Tiếng Ý
01/11/2008
01/12/2006
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/2008
Cỡ tập tin:
1.5 MB
Tên tập tin:
BA130DEN_1108.pdf
Proline Promass 84
Brief Operating Instructions
Coriolis Mass Flow Measuring System
EN
VI
Tiếng Séc Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Estonia French Tiếng Ý Tiếng Trung Quốc
15/10/2012
31/12/2011
01/07/2007
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/10/2012
Cỡ tập tin:
671.5 KB
Tên tập tin:
KA00025DEN_1412.pdf
Replacing interface parts
Installation Instructions
Promass 40, 80, 83, 84, Cubemass 8CN, CNGmass 8DF
EN
VI
Tiếng Đức
01/04/2019
17/11/2011
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/04/2019
Cỡ tập tin:
787.5 KB
Tên tập tin:
EA00036DA2_1519.pdf
Replacing connecting cable
Installation Instructions
Promass 60, 63, 64, 80, 83, 84
EN
VI
Tiếng Đức
01/10/2018
01/12/2009
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/10/2018
Cỡ tập tin:
293.1 KB
Tên tập tin:
EA00081DA2_1218.pdf
EA Replacing cover and O-ring
Proline 10, 23, 50, 51, 53, 55, 400, 800, 40, 80, 83, 84, 8ME, 8FF, 8FE ,8CM, 90, 91, 92, 93, 65, 72, 73
EN
VI
Tiếng Đức
15/10/2024
01/10/2018
28/06/2012
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/10/2024
Cỡ tập tin:
797.3 KB
Tên tập tin:
EA00098DA2_1624-00.pdf
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
Kit power s.b. 40/8X/65 220V REx000
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
50098557
Kit p.s.b.40/8X 220V REx000 HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039431
Kit p.s.b.40/8X 220V REx000 HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039431
Kit power s.b. 40/8X/65 220V REx120 Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
50098558
Kit p.s.b.8X 220V REx120 HE Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039432
Kit p.s.b. 40/8X 220V REx330 Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71097758
Kit p.s.b.8X 220V REx330 HE Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71097760
Kit P.s.b. 40/8X/65 24V REx000
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
50098565
Kit p.s.b.8X 24V REx000 HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039434
Kit P.s.b. 40/8X/65 24V REx120 Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
50098566
Kit P.s.b. 8X 24V REx120 HE Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039436
Kit P.s.b. 40/8X 24V REx330 Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71097759
Kit P.s.b. 8X 24V REx330 HE Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71097761
Kit 10 fuses 250 VAC T800 MA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
7
50094002
Kit 10 fuses 250 VAC T 2A00
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
7
50094003
Kit meas. amplifier Pmass 84 CN EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50108694
Kit meas. amplifier 84 CN HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039416
Kit meas. amplifier Pmass 84 WEA EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50108695
Kit meas. amplifier 84 WEA HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039413
Kit meas. amplifier Pmass 84 EES EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50108696
Kit meas. amplifier 84 EES HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039414
Kit meas. amplifier Pmass 84 SEA EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50108697
Kit meas. amplifier 84 SEA HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039415
Kit commodul Iout passive/Frequency Exi
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
50098302
Kit I/O Iout passive/Frequency HE Exi
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039479
Kit commodul Iout active/Frequency Exi
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
50098303
Kit I/O Iout active/Frequency HE Exi
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039478
Kit Com ModbusRS485+stat.In 2Interf.Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
D
71021743
Kit I/O Modb.RS485+Stat.In 2Interf.HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
D
71039485
Kit Commodul current out 3 Interface Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
D
50096833
Kit I/O current out 3 Interface HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
D
71039477
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
2
50096834
Kit Sub PCB current out HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
2
71039487
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
50096836
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
50096836
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
71039491
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
5
71039491
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
4
50096837
Kit Sub PCB Status input HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
4
71039492
Kit Sub PCB 84/8CN/8DF frequency out
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
50108692
Kit Sub PCB 84/8CN/8DF frequency out
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
50108692
Kit Sub PCB 84/8CN/8DF frequency out HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
71039490
Kit Sub PCB 84/8CN/8DF frequency out HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
31
71039490
Kit display modul Wall enclosure
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
J
50096755
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
E
50096754
Kit Bus/connec.b.5X/40/8X/65 field hous.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
G
50094016
Kit Bus PCB/PCB carr.5X/8X/9X/65 wall
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
50094017
Kit Bus/connec.b.5X/8X SS-housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
H
50099099
Kit connec. board In/Output Wall encl
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
18
50094014
Kit connec. board PMASS8X wall enclo
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
19
50098637
Kit connec. board 8X wall enclosur HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
19
71039493
Kit connection board 8X FS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
A
50098705
Kit connection board 8X FS HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
A
71039494
Kit connection board 8X FS Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
A
50098706
Kit connection board 8X FS HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
A
71039495
Kit Termin.Block field hous. 5X/8X/40/65
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
29
50108139
Kit Termin.Block Wall encl. 5X/8X/9X/65
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
30
50108140
Kit T-DAT Transmitter Data Chip
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
1
50094004
Kit S-Dat Promass 84/8CN/8DF programmed
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
S
71003953
Kit Cover 5X/40/8X/65 with window
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
50094026
Kit Cover 5X/40/8X/93/65 with window Exd
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
32
50094027
Kit Cover 5X/40/8X/65 version blind
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
50094028
Kit Cover 5X/40/8X/93/65 vers. blind Exd
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
33
50094029
Kit Cover Connection terminal
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
10
50094038
Kit Cover Connection terminal
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
10
50094038
Kit Cover 5X/40/8X/93/65 Conn.termi.Exe
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
34
50094039
Kit Cover 5X/40/8X/93/65 Conn.termi.Exd
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
35
50094040
Kit Cover 5X/8X with window SS-housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
17
50099100
Kit 10 cable glands M20x1,5
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50096840
Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098036
Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098036
Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098036
Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098041
Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098041
Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098042
Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098042
Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098042
Kit Circuit board cpl field/SS-housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
12
50096839
Kit Bushing to field/SS-housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
14
50099102
Kit Terminal protective Cover Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
36
71008445
Kit Ground terminal / Cover clamp
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
13
50096841
Kit 2 Screening sheet wall enclo.
Kit 2 Screening sheet field housing
Kit Seal cover to Wall enclosure
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
50094041
Kit 10 Seal cover to field housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
50094050
Kit housing gaskets SS-Field housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
16
50099101
Kit Part 8X Stainless housing comp.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
23
50098701
Kit Part 8X fieldhousing compact
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
22
50098702
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
24
50098704
Kit cable Promass remote version 10m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
28
50093554
Kit cable Promass remote version 20m
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
28
50093573
Kit cable PROMASS remote version 10m Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
28
50098567
Kit cable PROMASS remote version 20m Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
28
50098568
Kit Screw sealing 84/8DF/8FE/8FF
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả