Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture of resistance thermometer TST410

RTD Thermometer TST410

TST410
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Filter downloads

Back

Định cấu hình để tải xuống các bản vẽ CAD của sản phẩm này

6 tài liệu
    • Thông tin kĩ thuật (TI)

    Technical information

    • Thông tin kĩ thuật (TI)
    bản tiếng Anh - 04/2001
    New version available in English

    RTD Pt100 Thermometer
    Omnigrad TST410

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: Low cost RTD general purpose

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 03/2017
    New version available in English

    Product root: TST410-
    Declaration number: HE_00529_01.17
    Manufacturer specification: RoHS

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, Process RTD direct in contact, Process RTD general purpose , Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty, RTD thermometer, TC heavy duty

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 02/2024
    New version available in English

    Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42
    0-, TH11-, TH12-, TH13-, TH14-, TH15-, TH17-, TH18-, TH27-, TH51-, TH52-, TH53-, TH54-, TH55-, TH56-, TM101-, TM111-, TM112-, TM121-
    , TM131-, TM151-, TM152-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TMT142C-, TMT142R-, TMT162C-, TMT162R-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-,
    TR24-, TR25-, TR44-, TR45-, TR46-, TR47-, TR48-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST3
    10-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST434B-, TST487-, TST602-, TST90-
    Declaration number: EC_00136_04.24

    • Đo lường

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Low cost RTD general purpose, Process RTD dir ect contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, RTD thermometer

    • Đo lường
    bản tiếng Nga - 02/2022
    New version available in English

    Product root: TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, T
    SM187-, TSM487-, TST187-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST487-, TST602-
    Region: Russia
    Approval agency: Rosstandart
    Approval number: 68002-17
    Metrology type: Metrology

    • Đo lường

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Low cost RTD general purpose, Process RTD dir ect contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, RTD thermometer

    • Đo lường
    bản tiếng Nga - 08/2019
    New version available in English

    Product root: TET300-, TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-,
    TS111-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST487-, TST602-
    Region: Kazakhstan
    Approval agency: KazInMetr
    Approval number: 223
    Metrology type: Metrology

    • Đo lường

    Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, PROCESS RTD EXPLOSION PROOF, Process RTD general purpose, PROCESS RTD HEAVY DUTY, RTD THERMOMETER ZONE "0"

    • Đo lường
    bản tiếng Romani - 06/2006
    New version available in English

    Product root: TST10-, TST11-, TST110-, TST111-, TST12-, TST120-,
    TST121-, TST130-, TST131-, TST140-, TST141-, TST210-, TST220-, TST221-,
    TST262-, TST264-, TST310-, TST410-, TST414-, TST42-, TST420-, TST72-,
    TST80-, TST90-
    Region: Romania
    Approval agency: BRML