Sản phẩm này không có sẵn.
Vui lòng kiểm tra sản phẩm thế hệ mới trong phần sản phẩm trước đây / sản phẩm thay thế hoặc liên hệ với Endress+Hauser/ đại diện Endress+Hauser địa phương.
-
Sản phẩm mới
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội Đơn giản - F
- L
- E
- X
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội Đơn giản Có thể thay đổi
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Technical information
RTD Pt100 Thermometer
Omnigrad TST410EN VI 01/04/2001Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/04/2001
Cỡ tập tin:
154.1 KB
Tên tập tin:
TI066ten_0401.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Low cost RTD general purpose
Product root: TST410-
Declaration number: HE_00529_01.17
Manufacturer specification: RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
13/03/2017
Cỡ tập tin:
167 KB
Tên tập tin:
HE_00529_01.17 China RoHS TST410.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, Process RTD direct in contact, Process RTD general purpose , Process RTD heavy duty, Process RTD hygienic, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty, RTD thermometer, TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-, TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC42
0-, TH11-, TH12-, TH13-, TH14-, TH15-, TH17-, TH18-, TH27-, TH51-, TH52-, TH53-, TH54-, TH55-, TH56-, TM101-, TM111-, TM112-, TM121-
, TM131-, TM151-, TM152-, TM401-, TM402-, TM411-, TM412-, TMT142C-, TMT142R-, TMT162C-, TMT162R-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-,
TR24-, TR25-, TR44-, TR45-, TR46-, TR47-, TR48-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TSC310-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST3
10-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST434B-, TST487-, TST602-, TST90-
Declaration number: EC_00136_04.24EN VI 20/02/2024Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
20/02/2024
Cỡ tập tin:
150.6 KB
Tên tập tin:
EC_00136_04.24.pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Low cost RTD general purpose, Process RTD dir ect contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, RTD thermometer
Product root: TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, T
SM187-, TSM487-, TST187-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST487-, TST602-
Region: Russia
Approval agency: Rosstandart
Approval number: 68002-17
Metrology type: MetrologyNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
25/02/2022
Cỡ tập tin:
2.1 MB
Tên tập tin:
68002-17.pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Low cost RTD general purpose, Process RTD dir ect contact, Process RTD general purpose, Process RTD heavy duty, RTD thermometer
Product root: TET300-, TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-,
TS111-, TSM187-, TSM487-, TST187-, TST310-, TST40N-, TST410-, TST414-, TST41N-, TST434-, TST487-, TST602-
Region: Kazakhstan
Approval agency: KazInMetr
Approval number: 223
Metrology type: MetrologyNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
19/08/2019
Cỡ tập tin:
247.7 KB
Tên tập tin:
223 CYT Omnigrad .pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Low cost RTD general purpose, Process RTD direct contact, PROCESS RTD EXPLOSION PROOF, Process RTD general purpose, PROCESS RTD HEAVY DUTY, RTD THERMOMETER ZONE "0"
Product root: TST10-, TST11-, TST110-, TST111-, TST12-, TST120-,
TST121-, TST130-, TST131-, TST140-, TST141-, TST210-, TST220-, TST221-,
TST262-, TST264-, TST310-, TST410-, TST414-, TST42-, TST420-, TST72-,
TST80-, TST90-
Region: Romania
Approval agency: BRMLNgôn ngữ:
Tiếng Rumani
Phiên bản:
22/06/2006
Cỡ tập tin:
227.2 KB
Tên tập tin:
RO_BRML_200_97.pdf
-