Tổng quan về thông số kỹ thuật
-
Measuring range
pH 0-14
-
Process temperature
-10°C - 110°C
(14°F - 230°F) -
Process pressure
max. 10 bar
(145 psi)
Phạm vi ứng dụng
Orbipac CPF81 is the analog simple solution for pH measurement in harsh environments. It measures reliably and accurately even in fibrous media and at high flow rates. With its integrated assembly, the electrode saves you space and time during flow or immersion installation.
Orbipac CPF81 is the robust pH sensor for processes in mining industries and treatment of industrial water and wastewater. It monitors
Flotation
Leaching
Neutralization
Inlet and outlet
Lợi ích
Suitable for flow and immersion installation
Long time stable: Second electrolyte bridge for better protection against electrode poisoning ions such as S2- or CN-
Robust polymer housing protects against mechanical damage
Optional flat membrane suitable for high flow rates, fibrous media, and mining applications
Video
Sản phẩm cũ
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Orbipac CPF81D/CPF82D and CPF81/CPF82
bản tiếng Anh - 07/2020
pH/ORP sensors, with digital Memosens technology or analog For mining operations, industrial water and wastewater treatment
EN VI 15/07/202004/06/202030/11/201401/07/200801/03/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/07/2020
Cỡ tập tin:
499.2 KB
Tên tập tin:
TI00191CEN_1520.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
pH/ORP sensors and reference half cells
bản tiếng Anh - 05/2020
Sensors with Memosens technology and analog sensors
EN VI 04/05/202031/12/201730/11/2015Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
04/05/2020
Cỡ tập tin:
1.1 MB
Tên tập tin:
BA01572CEN_0320.pdf
-
-
-
Thông tin kĩ thuật (TI)
Orbipac CPF81D/CPF82D and CPF81/CPF82
pH/ORP sensors, with digital Memosens technology or analog
For mining operations, industrial water and wastewater treatmentEN VI 15/07/202004/06/202030/11/201401/07/200801/03/2004Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/07/2020
Cỡ tập tin:
499.2 KB
Tên tập tin:
TI00191CEN_1520.pdf
-
-
-
Hướng dẫn vận hành (BA)
pH/ORP sensors and reference half cells
Sensors with Memosens technology and analog sensors
EN VI 04/05/202031/12/201730/11/2015Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
04/05/2020
Cỡ tập tin:
1.1 MB
Tên tập tin:
BA01572CEN_0320.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
産業プロセスにおけるpH測定
さまざまな産業およびアプリケーション向けのpH測定セレクションガイド
Ngôn ngữ:
Tiếng Nhật
Phiên bản:
08/02/2024
Cỡ tập tin:
2.6 MB
Tên tập tin:
CP00010CJA_1315_1024_pH_selection_guide.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
pH measurement in industrial processes
Selection and engineering guide for different industries and
applicationsNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
02/12/2021
Cỡ tập tin:
3.2 MB
Tên tập tin:
CP00010CEN_1621_pH selection guide_2021.pdf
-
-
-
Tài liệu về năng lực (CP)
pH-Messung in Industrieprozessen
Auswahl- und Engineering-Hilfe für verschiedene Industriebranchen und
ApplikationenNgôn ngữ:
Tiếng Đức
Phiên bản:
01/12/2021
Cỡ tập tin:
3.3 MB
Tên tập tin:
CP00010CDE_1621_pH Auswahlhilfe_2021.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: OrbiPac
Product root: CPF81-
Declaration number: EU_01110_01.23EN VI 03/01/2023Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
03/01/2023
Cỡ tập tin:
58.9 KB
Tên tập tin:
EU_01110_01.23_CPF81_nonEx unterschrieben.pdf
-
-
-
Đã đánh giá Hợp quy tại Vương quốc Anh
Product family: OrbiPac
Product root: CPF81-
Declaration number: UK_00521_01.22Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
12/10/2022
Cỡ tập tin:
90.5 KB
Tên tập tin:
UK_00521_01.22 UKCA_CPF81_nonEx.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: InduMax P, Liquiline M, Memosens
Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS15D-, CLS16-, CLS16D-,
CLS21-, CLS21D-, CLS50-, CLS50D-, CLS82D-, CM42-, COS21D-, COS22D-,
COS51D-, CPF81-, CPF81D-, CPF82-, CPF82D-, CPS11-, CPS11D-, CPS12-,
CPS12D-, CPS13-, CPS16D-, CPS171D-, CPS41-, CPS41D-, CPS42-, CPS42D-,
CPS441-, CPS441D-, CPS471-, CPS471D-, CPS491-, CPS491D-, CPS64-, CPS71-,
CPS71D-, CPS72-, CPS72D-, CPS76D-, CPS91-, CPS91D-, CPS92-, CPS92D-,
CPS96D-, CTS1-, CYK10-, CYP01D-, CYP02D-, OPS171D-
Region: USA
Approval agency: FMNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
30/11/2020
Cỡ tập tin:
523.6 KB
Tên tập tin:
FM16US0145XSupp15.pdf
-
-
-
Bảo vệ chống cháy nổ
Product family: CeraGel, CeraLiquid, ConduMax H, ConduMax W, InduMax H, InduMax P, Liquiline M, Memocheck, OrbiPac, OrbiPore, OrbiSi nt, Sensor, TopHit
Product root: CLS12-, CLS13-, CLS15-, CLS16-, CLS21-, CLS50-, CLS54-, CM42-, CPF81-, CPF82-, CPS11-, CPS12-, CPS13-, CPS41-, CPS42-,
CPS441-, CPS471-, CPS491-, CPS71-, CPS72-, CPS91-, CPS92-, CTS1-, CYP03D-
Region: Canada
Approval agency: CSA
Protection: Ex i Cl. I Div. 1Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/06/2023
Cỡ tập tin:
2.6 MB
Tên tập tin:
CSA_CoC_1718339_CM42_2023-06-01.pdf
-