©Endress+Hauser
Sản phẩm mới
The flowmeter for highest medium temperatures with an ultra-compact transmitter
Thông tin bổ sung
The flowmeter for highest medium temperatures with genuine loop-powered technology
Thông tin bổ sung
High-temperature flowmeter for process applications with a compact, easily accessible transmitter
Thông tin bổ sung
High-temperature flowmeter for process applications as remote version with up to 4 I/Os
Thông tin bổ sung
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Product headline
std_productprofile_product_usp_34675_1508941655. Fully suitable for basic applications in the chemical and process industry.
Sensor features
Cost-effective sensor – ideal solution for basic requirements. Energy‐saving flow measurement – no pressure loss due to cross section constriction. Maintenance‐free – no moving parts. Nominal diameter: max. DN 600 (24"). Ex approvals for Zone 2. Liner made of PTFE.
Transmitter features
std_productprofile_product_benefits_34681_1508942231. std_productprofile_product_benefits_34683_1508942232. std_productprofile_product_benefits_34682_1508942239. std_successorproducts_product_differentiating_tech_features_35305_1509527304. std_successorproducts_product_differentiating_tech_features_35308_1509527353. std_successorproducts_product_differentiating_tech_features_35309_1509527353.
Wetted materials
Liner: PTFE Electrodes: 1.4435 (316L); Alloy C22, 2.4602 (UNS N06022); Tantalum
Max. measurement error
Volume flow (standard): ±0.5 % o.r. ± 1 mm/s (0.04 in/s) Volume flow (option): ±0.2 % o.r. ± 2 mm/s (0.08 in/s)
Measuring range
4 dm³/min to 9600 m³/h (1 to 44 000 gal/min)
Medium temperature range
–10 to +110 °C (+14 to +230 °F)
Ambient temperature range
–10 to +60 °C (+14 to +140 °F)
Sensor housing material
AlSi10Mg, coated; carbon steel with protective coating
Transmitter housing material
Powder‐coated die‐cast aluminum
Degree of protection
Compact version: IP67, type 4X enclosure Sensor remote version (standard): IP67, type 4X enclosure Sensor remote version (option): IP68, type 6P enclosure Transmitter remote version: IP67, type 4X enclosure
Display/Operation
2‐line backlit display with push buttons Configuration via local display and operating tools possible
Outputs
3 outputs: 0‐20 mA (active)/4‐20 mA (active/passive) Pulse/frequency output (passive) Switch output (passive)
Power supply
DC 16 to 62 V AC 85 to 260 V (45 to 65 Hz) AC 20 to 55 V (45 to 65 Hz)
Metrological approvals and certificates
Calibration performed on accredited calibration facilities (acc. to ISO/IEC 17025)
Pressure approvals and certificates
47 tài liệu
Proline Promag 50E
Technical Information
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc
01/10/2017
01/04/2014
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/10/2017
Cỡ tập tin:
2.2 MB
Tên tập tin:
TI01161DEN_0217.pdf
Proline Promag 50
PROFIBUS DP/PA
Operating Instructions
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha French
27/11/2017
01/02/2015
01/04/2014
09/05/2011
01/12/2010
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/11/2017
Cỡ tập tin:
9.6 MB
Tên tập tin:
BA00055DEN_1717.pdf
Proline Promag 50
HART
Operating Instructions
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Bungary Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Hungary Tiếng Ý Tiếng Nhật Người Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Nga
27/11/2017
01/02/2015
01/04/2014
09/05/2011
01/12/2010
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/11/2017
Cỡ tập tin:
7.7 MB
Tên tập tin:
BA00046DEN_1717.pdf
Proline Promag 50
Brief Operating Instructions
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Bungary Tiếng Séc Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Estonia French Tiếng Ý Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Nga Tiếng Serb Tiếng Trung Quốc
27/11/2017
04/04/2016
09/09/2015
01/02/2015
01/04/2014
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/11/2017
Cỡ tập tin:
3.5 MB
Tên tập tin:
KA00026DEN_1917.pdf
Replacing Power supply and display
Installation Instructions
Promag 50, 51, 53, 55, Promass 40, 80, 83, 84, 8ME, Cubemass DCI 8CN, CNGmass DCI 8DF, Prosonic Flow 90, 93, t-mass 65
EN
VI
Tiếng Đức
15/11/2018
18/11/2011
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/11/2018
Cỡ tập tin:
455.1 KB
Tên tập tin:
EA00063DA2_1518.pdf
EA Replacing cover and O-ring
Proline 10, 23, 50, 51, 53, 55, 400, 800, 40, 80, 83, 84, 8ME, 8FF, 8FE ,8CM, 90, 91, 92, 93, 65, 72, 73
EN
VI
Tiếng Đức
15/10/2024
01/10/2018
28/06/2012
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/10/2024
Cỡ tập tin:
797.3 KB
Tên tập tin:
EA00098DA2_1624-00.pdf
Replacing transmitter parts
Installation Instructions
Promag 50, 51, 53, 55, Promass 40, 80, 83, 84, Prosonic Flow 90, 93, t-mass 65, Cubemass 8CN, CNGmass 8DF
EN
VI
Tiếng Đức
01/04/2019
18/11/2011
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/04/2019
Cỡ tập tin:
1.2 MB
Tên tập tin:
EA00037DA2_1519.pdf
Safety Instructions for Spare Parts
Installation Instructions
Flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức
01/03/2018
28/11/2013
25/04/2013
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2018
Cỡ tập tin:
139.5 KB
Tên tập tin:
EA01051DA2_0318.pdf
Replacing S-DAT
Installation Instructions
Promag 23, 50, 51, 53, 55, Promass 40, 80, 83, 84, 8ME, 8WF, Cubemass DCI 8CN, CNGmass DCI 8DF, t-mass 65
EN
VI
Tiếng Đức
01/03/2018
21/11/2011
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/03/2018
Cỡ tập tin:
511.3 KB
Tên tập tin:
EA00079DA2_1518.pdf
Replacing amplifier board
Installation Instructions
Promag 50, 51, 53, 55, Promass 40, 80, 83, 84, Cubemass DCI 8CN, CNGmass DCI 8DF, Prosonic Flow 90, 93, t-mass 65
EN
VI
Tiếng Đức
15/11/2018
05/08/2014
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/11/2018
Cỡ tập tin:
393.9 KB
Tên tập tin:
EA00064DA2_1518.pdf
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
Kit P.s.b. 50/51/53 85-260VAC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
50096745
Kit p.s.b. 50/53 85-260VAC HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039466
Kit p.s.b. 50/53 85-260VAC HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039466
Kit P.s.b. 50/51/53 20-55VAC 16-62VDC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
50096747
Kit p.s.b.50/53 20-55VAC 16-62VDC HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039468
Kit 10 fuses 250 VAC T800 MA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
7
50094002
Kit 10 fuses 250 VAC T 2A00
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
7
50094003
Kit meas. amplifier PMAG 50 ECC WEA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106079
Kit meas. amplifier 50 ECC WEA HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039448
Kit meas. amplifier PMAG 50 ECC SEA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106081
Kit meas. amplifier 50 ECC SEA HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039450
Kit meas. amplifier PMAG 50 ECC EES
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106080
Kit meas. amplifier 50 ECC EES HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039449
Kit meas. amplifier PMAG 50 WEA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106073
Kit meas. amplifier 50 WEA HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039445
Kit meas. amplifier PMAG 50 SEA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106075
Kit meas. amplifier 50 SEA HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039447
Kit meas. amplifier PMAG 50 EES
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106074
Kit meas. amplifier 50 EES HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039446
Kit com50/51/40/80/90 I+F/stat.in+outEx
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
50096759
Kit I/O 50/80 I+F status in+out HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039473
Kit commodul current/frequency out Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
50096757
Kit I/O 50/80 current/frequ. out HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039474
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71066579
Kit I/O 50/53/55/80/83 Profib. PA HE Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71066580
Kit com Pline 50/90 current out Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
50096756
Kit I/O 50 current out HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039710
Kit I/O 50/53/55/83/65/8ME Profib. DP Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71021742
Kit I/O 50/53/55/83 Profibus DP HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039484
Kit display mod 50/51/80/65 >=V1.06.00
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
E
50108132
Kit disp.50/51/80/90/65 Wall >=V1.06.00
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
J
50108131
Kit Bus PCB/PCB carr.5X/8X/9X/65 wall
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
50094017
Kit Bus/connec.b.5X/40/8X/65 field hous.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
G
50094016
Kit connec. board PMAG5X wall enclo.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
19
50094015
Kit connec. board 50/53/55 wall encl.HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
19
71039496
Kit connec. board In/Output Wall encl
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
18
50094014
Kit connection board D/E/L/P/S/W FS
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
A
50098018
Kit connection board D/E/L/P/S/W FS HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
A
71039497
Kit Termin.Block field hous. 5X/8X/40/65
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
29
50108139
Kit Termin.Block Wall encl. 5X/8X/9X/65
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
30
50108140
Kit S-Dat Promag 50 programmed
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
S
71003946
Kit Cover 5X/40/8X/65 with window
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
50094026
Kit Cover 5X/40/8X/65 version blind
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
50094028
Kit Cover Connection terminal
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
10
50094038
Kit Cover Connection terminal
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
26
50094038
Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098036
Kit 10 cable glands M20x1,5
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50096840
Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098042
Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098041
Kit Cable gland Profibus PA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098037
Kit 2 cable glands G1/2" Nema 6P
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71029351
Kit 2 cable glands NPT1/2" Nema 6P
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
71029352
Kit Circuit board cpl field/SS-housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
12
50096839
Kit Bushing to field/SS-housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
14
50099102
Kit Ground terminal / Cover clamp
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
13
50096841
Kit Seal cover to Wall enclosure
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
50094041
Kit 10 Seal cover to field housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
50094050
Kit parts housing compact Stnd/HT
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
22
50098020
Kit parts housing FS Stnd/HT
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
24
50098019
Kit housing gasket FS Stnd/HT
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
50098023
Kit housing gasket compact Stnd/HT
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
23
50098024
Promag, cable remote version
Transmitter Promag, mounting set
Promag L/W/P/S,E, grounding cable kit
Promag, grounding disc/protection disc
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả