Replaceable insert (MgO) to use
with TC6x line.
Lựa chọn Extended
-
Sản phẩm cao cấp
- Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
-
Sản phẩm chuyên dụng
- Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Có thể thay đổi
Lựa chọn FLEX | Công nghệ vượt trội | Đơn giản |
---|---|---|
Lựa chọn Fundamental Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Lean Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Extended Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
|
Lựa chọn Xpert Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất |
Công nghệ vượt trội
|
Đơn giản
Có thể thay đổi |
-
-
Hướng dẫn lắp đặt (EA)
Temperature inserts TET90, TET300, TS111, TS112, TPR100, TPR300, TEC300, TPC100, TPC200, TPC300 Installation instructions
Instructions for exchanging the measurement insert (rolled)
EN VI 07/12/201209/05/2012Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
07/12/2012
Cỡ tập tin:
1.3 MB
Tên tập tin:
EA01014Ta2_0212.pdf
-
-
-
Tài liệu đặc biệt (SD)
Device viewer
Technical documentation in other languages
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/07/2021
Cỡ tập tin:
478.5 KB
Tên tập tin:
SD02429R09EN_0121.pdf
-
-
-
Công bố của nhà sản xuất
Product family: Accessories: TC insert
Product root: TPC300-
Declaration number: HE_00673_01.17
Manufacturer specification: RoHSNgôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
24/04/2017
Cỡ tập tin:
160.1 KB
Tên tập tin:
HE_00673_01.17 China RoHS TPC300.pdf
-
-
-
Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Housing, ACCESSORIES: PIPE THERMOWELL, Accessories: RTD insert, ACCESSORIES: TC INSERT, ACCESSORIES: THERMOWELLS, Accessories: Inserts, PLUGS TC DIRECT CONTACT, Terminal head
Product root: GPTC-, MLTWS01-, OTA30A-, OTA30D-, OTA30H-, OTW92-,
OTW93-, OTW94-, OTW95-, OTW96-, TA20A-, TA20B-, TA20D-, TA20J-, TA20R-,
TA20W-, TA21E-, TA21H-, TA30A-, TA30D-, TA30H-, TA30P-, TA30R-, TA30S-,
TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-,
TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA571-, TA572-, TA575-, TA576-, TEC300-,
TET300-, TET90-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TS111-,
TT411-, TT511-, TU111-, TU121-, TU211-, TU221-, TU51-, TU52-, TU53-,
TU54-, TU67-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TWF11-, TWF16-
Declaration number: EC_00544_01.17EN VI 22/05/2017Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
22/05/2017
Cỡ tập tin:
181.1 KB
Tên tập tin:
EC_00544_01.17 RoHS EU Declaration Temperature Accessories.pdf
-
-
-
Hỗn hợp
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, ACCESSORIES: T_INSERTS, DIN rail transmitter, Field transmitter, HEAD TRANSMITTERS, PROCESS RTD DIRECT CONTACT, Process RTD general purpose
Product root: TET300-, TMT111-, TMT112-, TMT121-, TMT122-,
TMT127-, TMT128-, TMT142-,TMT142B-, TMT162-, TMT180-, TMT181-, TMT182-,
TMT187-, TMT188-, TMT71-, TMT72-, TMT80-, TMT82-, TMT84-, TMT85-,
TPC100-, TPC300-,TS111-, TS211-, TST310-, TST602-
Region: Eurasian Economic Union
Approval agency: EAC
Approval number: EAEC N RU D-DE.AB53.B.01191/20Ngôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
26/11/2020
Cỡ tập tin:
84.3 KB
Tên tập tin:
EAEC N RU D-DE.AB53.B.01191_20.pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Accessories: TC insert, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty
Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-,TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC30
0-, TEC420-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TSC310-
Region: Russia
Approval agency: Rosstandart
Approval number: 68003-17
Metrology type: MetrologyNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
25/02/2022
Cỡ tập tin:
1.6 MB
Tên tập tin:
68003-17.pdf
-
-
-
Đo lường
Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty
Product root: TEC300-, TET300-, TM101-, TM111-, TM121-, TM131-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR
13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, TS211-, TST310-, TST90-
Region: Uzbekistan
Approval agency: UZS
Approval number: 02-2.0171
Metrology type: MetrologyNgôn ngữ:
Tiếng Nga
Phiên bản:
12/08/2022
Cỡ tập tin:
2.8 MB
Tên tập tin:
02-2.0171 iTHERM ModuLine 12.07.2027.pdf
-