Hãy thử tìm kiếm theo từ khóa, đơn hàng hoặc mã sản phẩm hoặc số sê-ri, ví dụ: “CM442” hoặc “Thông tin kỹ thuật”
Nhập ít nhất 2 ký tự để bắt đầu tìm kiếm.
  • Lịch sử
Product picture of: Insert TPC300

Insert TPC300

TPC300
Please Wait (spinning wheel)
Đang tải giá
Giá tạm thời không có sẵn
Price on request
from CHF ??.-
Filter
Filter downloads

Back

7 tài liệu
    • Hướng dẫn lắp đặt (EA)

    Temperature inserts TET90, TET300, TS111, TS112, TPR100, TPR300, TEC300, TPC100, TPC200, TPC300 Installation instructions

    • Hướng dẫn lắp đặt (EA)
    bản tiếng Anh - 12/2012
    New version available in English

    Instructions for exchanging the measurement insert (rolled)

    • Tài liệu đặc biệt (SD)

    Device viewer

    • Tài liệu đặc biệt (SD)
    bản tiếng Anh - 07/2021
    New version available in English

    Technical documentation in other languages

    • Công bố của nhà sản xuất

    Product family: Accessories: TC insert

    • Công bố của nhà sản xuất
    bản tiếng Anh - 04/2017
    New version available in English

    Product root: TPC300-
    Declaration number: HE_00673_01.17
    Manufacturer specification: RoHS

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu

    Product family: Accessories: Bar stock thermowell, Accessories: Housing, ACCESSORIES: PIPE THERMOWELL, Accessories: RTD insert, ACCESSORIES: TC INSERT, ACCESSORIES: THERMOWELLS, Accessories: Inserts, PLUGS TC DIRECT CONTACT, Terminal head

    • Tuyên bố của Liên minh Châu Âu
    bản tiếng Anh - 05/2017
    New version available in English

    Product root: GPTC-, MLTWS01-, OTA30A-, OTA30D-, OTA30H-, OTW92-,
    OTW93-, OTW94-, OTW95-, OTW96-, TA20A-, TA20B-, TA20D-, TA20J-, TA20R-,
    TA20W-, TA21E-, TA21H-, TA30A-, TA30D-, TA30H-, TA30P-, TA30R-, TA30S-,
    TA414-, TA535-, TA540-, TA541-, TA550-, TA555-, TA556-, TA557-, TA560-,
    TA562-, TA565-, TA566-, TA570-, TA571-, TA572-, TA575-, TA576-, TEC300-,
    TET300-, TET90-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TS111-,
    TT411-, TT511-, TU111-, TU121-, TU211-, TU221-, TU51-, TU52-, TU53-,
    TU54-, TU67-, TW10-, TW11-, TW12-, TW13-, TW15-, TW251-, TWF11-, TWF16-
    Declaration number: EC_00544_01.17

    • Hỗn hợp

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, ACCESSORIES: T_INSERTS, DIN rail transmitter, Field transmitter, HEAD TRANSMITTERS, PROCESS RTD DIRECT CONTACT, Process RTD general purpose

    • Hỗn hợp
    bản tiếng Nga - 11/2020
    New version available in English

    Product root: TET300-, TMT111-, TMT112-, TMT121-, TMT122-,
    TMT127-, TMT128-, TMT142-,TMT142B-, TMT162-, TMT180-, TMT181-, TMT182-,
    TMT187-, TMT188-, TMT71-, TMT72-, TMT80-, TMT82-, TMT84-, TMT85-,
    TPC100-, TPC300-,TS111-, TS211-, TST310-, TST602-
    Region: Eurasian Economic Union
    Approval agency: EAC
    Approval number: EAEC N RU D-DE.AB53.B.01191/20

    • Đo lường

    Product family: Accessories: TC insert, Process TC direct contact, Process TC direct in contact, Process TC general purpose, Process TC heavy duty

    • Đo lường
    bản tiếng Nga - 02/2022
    New version available in English

    Product root: TAF11-, TAF12D-, TAF12S-, TAF12T-, TAF16-,TC10-, TC12-, TC13-, TC15-, TC61-, TC62-, TC63-, TC65-, TC66-, TC88-, TEC30
    0-, TEC420-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TSC310-
    Region: Russia
    Approval agency: Rosstandart
    Approval number: 68003-17
    Metrology type: Metrology

    • Đo lường

    Product family: Accessories: RTD insert, Accessories: TC insert, Accessories: Inserts, Process RTD direct contact, Process RTD gener al purpose, Process RTD heavy duty

    • Đo lường
    bản tiếng Nga - 08/2022
    New version available in English

    Product root: TEC300-, TET300-, TM101-, TM111-, TM121-, TM131-, TPC100-, TPC200-, TPC300-, TPR100-, TPR300-, TR10-, TR11-, TR12-, TR
    13-, TR15-, TR24-, TR25-, TR61-, TR62-, TR63-, TR65-, TR66-, TR88-, TS111-, TS211-, TST310-, TST90-
    Region: Uzbekistan
    Approval agency: UZS
    Approval number: 02-2.0171
    Metrology type: Metrology