©Endress+Hauser
Sản phẩm mới
The specialist for hygienic applications with an ultra-compact transmitter
Thông tin bổ sung
Specialist for hygienic applications with a compact, easily accessible transmitter
Thông tin bổ sung
Specialist for hygienic applications, as remote version with up to 4 I/Os
Thông tin bổ sung
Sản phẩm đơn giản
Dễ lựa chọn, cài đặt và vận hành
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm tiêu chuẩn
Đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bảo trì
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm cao cấp
Chức năng cao và tiện lợi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Sản phẩm chuyên dụng
Dành cho các ứng dụng đòi hỏi cao
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn FLEX
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Fundamental
Đáp ứng nhu cầu đo lường cơ bản
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Lean
Xử lý dễ dàng các quy trình cốt lõi
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Extended
Tối ưu hóa quy trình bằng công nghệ tiên tiến
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Lựa chọn Xpert
Làm chủ các ứng dụng khó khăn nhất
Công nghệ vượt trội
Đơn giản
Product headline
The flowmeter for smallest flow rates with a modular electronic concept. For demanding hygienic applications.
Sensor features
Flexible installation concept – numerous hygienic process connections. Energy‐saving flow measurement – no pressure loss due to cross‐section constriction. Maintenance‐free – no moving parts. ner made of PFA . Sensor housing made of stainless steel (3-A, EHEDG).
Transmitter features
Fast commissioning – application‐specific Quick Setups. Safe operation – display provides easy readable process information. Fully industry compliant – IEC/EN/NAMUR. 2‐line backlit display with push buttons. Device in compact or remote version.
Wetted materials
Liner: PFA Electrodes: 1.4435 (316L); Alloy C22, 2.4602 (UNS N06022); Tantalum; Platinum Process Connections: stainless steel, 1.4404 (F316L); PVDF; PVC Seals: O-ring seal (EPDM, FKM, Kalrez), aseptic molded seal (EPDM, FKM, silicone) Grounding Rings: stainless steel, 1.4435 (316L); Alloy C22, 2.4602 (UNS N06022); tantalum
Medium temperature range
-20...+150°C (-4...+302°F)
Ambient temperature range
-20...+60°C -40...+60°C (optional)
Display/Operation
Two line display with backlit Push button
Outputs
4...20 mA Pulse/Frequency Status
Hygienic approvals and certificates
Tải xuống nhiều nhất
Proline Promag 50H, 53H
Technical Information
Electromagnetic flowmeter
The flowmeter for smallest flow rates with a modular electronic concept
and/or with flexible system integration
EN
VI
DE FR JA PL RU ZH
14/03/2018
27/04/2017
10/03/2016
01/05/2012
01/02/2004
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/03/2018
Cỡ tập tin:
810.7 KB
Tên tập tin:
TI00048DEN_1618.pdf
148 tài liệu
Proline Promag 50H, 53H
Technical Information
Electromagnetic flowmeter The flowmeter for smallest flow rates with a modular electronic concept and/or with flexible system integration
EN
VI
Tiếng Đức French Tiếng Nhật Người Ba Lan Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc
14/03/2018
27/04/2017
10/03/2016
01/05/2012
01/02/2004
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
14/03/2018
Cỡ tập tin:
810.7 KB
Tên tập tin:
TI00048DEN_1618.pdf
Proline Promag 50
PROFIBUS DP/PA
Description of
Device Functions
Description of the device functions (options and inputs). Additional documentation for Operating Instructions PROline Promag 50 PROFIBUS-PA.
EN
VI
Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha French
28/06/2010
01/10/2005
01/04/2001
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
28/06/2010
Cỡ tập tin:
717.1 KB
Tên tập tin:
BA056DEN_0610.pdf
Proline Promag 50
HART
Operating Instructions
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Bungary Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Hungary Tiếng Ý Tiếng Nhật Người Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Nga
27/11/2017
01/02/2015
01/04/2014
09/05/2011
01/12/2010
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/11/2017
Cỡ tập tin:
7.7 MB
Tên tập tin:
BA00046DEN_1717.pdf
Proline Promag 50
PROFIBUS DP/PA
Operating Instructions
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha French
27/11/2017
01/02/2015
01/04/2014
09/05/2011
01/12/2010
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/11/2017
Cỡ tập tin:
9.6 MB
Tên tập tin:
BA00055DEN_1717.pdf
Description of the device functions (options and inputs). Additional documentation for Operating Instructions Proline Promag 50.
EN
VI
Tiếng Séc Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Hungary Tiếng Ý Tiếng Nhật Người Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Nga
01/11/2009
01/03/2005
15/10/2003
01/06/2001
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/11/2009
Cỡ tập tin:
676.9 KB
Tên tập tin:
BA049DEN_1109.pdf
Proline Promag 53
HART
Operating Instructions
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Bungary Tiếng Séc Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha French Tiếng Hungary Tiếng Ý Tiếng Nhật Người Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc
27/11/2017
01/02/2015
01/12/2014
01/04/2014
18/12/2009
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/11/2017
Cỡ tập tin:
9.9 MB
Tên tập tin:
BA00047DEN_1617.pdf
Fieldgate Data Access
Operating Instructions
Software for acquiring Fieldgate data Software Version 2.06.xx
EN
VI
Tiếng Đức
01/12/2009
08/07/2004
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/12/2009
Cỡ tập tin:
1.7 MB
Tên tập tin:
BA049SEN.pdf
Proline Promag 50
Brief Operating Instructions
Electromagnetic flowmeter
EN
VI
Tiếng Bungary Tiếng Séc Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Estonia French Tiếng Ý Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Nga Tiếng Serb Tiếng Trung Quốc
27/11/2017
04/04/2016
09/09/2015
01/02/2015
01/04/2014
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
27/11/2017
Cỡ tập tin:
3.5 MB
Tên tập tin:
KA00026DEN_1917.pdf
Proline Promag 50/53
Assembly Instructions/Montageanleitung
Armoured Cable for Promag 50/53 Remote Version Verstärkte Kabel für Promag 50/53 Getrenntausführung
EN
VI
Tiếng Đức
01/02/2001
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
01/02/2001
Cỡ tập tin:
163.8 KB
Tên tập tin:
ka012da2.pdf
EA Replacing cover and O-ring
Proline 10, 23, 50, 51, 53, 55, 400, 800, 40, 80, 83, 84, 8ME, 8FF, 8FE ,8CM, 90, 91, 92, 93, 65, 72, 73
EN
VI
Tiếng Đức
15/10/2024
01/10/2018
28/06/2012
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh
Phiên bản:
15/10/2024
Cỡ tập tin:
797.3 KB
Tên tập tin:
EA00098DA2_1624-00.pdf
Tìm kiếm phụ tùng theo số trong bản vẽ
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
60 spare parts & accessories
Kit P.s.b. 50/51/53 85-260VAC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
50096745
Kit p.s.b. 50/53 85-260VAC HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039466
Kit p.s.b. 50/53 85-260VAC HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039466
Kit P.s.b. 50/51/53 85-260VAC Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
50096746
Kit p.s.b. 50/53 85-260VAC HE Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039467
Kit P.s.b. 50/51/53 20-55VAC 16-62VDC
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
50096747
Kit p.s.b.50/53 20-55VAC 16-62VDC HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039468
Kit P.s.b. 50/51/53 20-55VAC16-62VDC Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
50096744
Kit p.s.b.50/53 20-55VAC 16-62VDC HE Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
F
71039469
Kit 10 fuses 250 VAC T800 MA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
7
50094002
Kit 10 fuses 250 VAC T 2A00
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
7
50094003
Kit meas. amplifier PMAG 50 ECC WEA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106079
Kit meas. amplifier 50 ECC WEA HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039448
Kit meas. amplifier PMAG 50 ECC SEA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106081
Kit meas. amplifier 50 ECC SEA HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039450
Kit meas. amplifier PMAG 50 ECC EES
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106080
Kit meas. amplifier 50 ECC EES HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039449
Kit meas. amplifier PMAG 50 WEA EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106076
Kit meas. amplifier 50 WEA HE Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039451
Kit meas. amplifier PMAG 50 WEA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106073
Kit meas. amplifier 50 WEA HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039445
Kit meas. amplifier PMAG 50 SEA EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106078
Kit meas. amplifier 50 SEA HE Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039453
Kit meas. amplifier PMAG 50 SEA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106075
Kit meas. amplifier 50 SEA HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039447
Kit meas. amplifier PMAG 50 EES EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106077
Kit meas. amplifier 50 EES HE Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039452
Kit meas. amplifier PMAG 50 EES
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
50106074
Kit meas. amplifier 50 EES HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
B
71039446
Kit commodul Iout passive/Frequency Exi
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
50098302
Kit I/O Iout passive/Frequency HE Exi
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039479
Kit commodul Iout active/Frequency Exi
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
50098303
Kit I/O Iout active/Frequency HE Exi
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039478
Kit com50/51/40/80/90 I+F/stat.in+outEx
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
50096759
Kit I/O 50/80 I+F status in+out HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039473
Kit commodul current/frequency out Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
50096757
Kit I/O 50/80 current/frequ. out HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039474
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71066579
Kit I/O 50/53/55/80/83 Profib. PA HE Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71066580
Kit com Pline 50/90 current out Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
50096756
Kit I/O 50 current out HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039710
Kit I/O 50/53/55/83/65/8ME Profib. DP Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71021742
Kit I/O 50/53/55/83 Profibus DP HE EX
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
C
71039484
Kit display mod 50/51/80/65 >=V1.06.00
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
E
50108132
Kit disp.50/51/80/90/65 Wall >=V1.06.00
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
J
50108131
Kit Bus PCB/PCB carr.5X/8X/9X/65 wall
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
21
50094017
Kit Bus/connec.b.5X/8X SS-housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
H
50099099
Kit Bus/connec.b.5X/40/8X/65 field hous.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
G
50094016
Kit connec. board PMAG5X wall enclo.
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
19
50094015
Kit connec. board 50/53/55 wall encl.HE
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
19
71039496
Kit connec. board In/Output Wall encl
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
18
50094014
Kit Termin.Block field hous. 5X/8X/40/65
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
29
50108139
Kit Termin.Block Wall encl. 5X/8X/9X/65
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
30
50108140
Kit S-Dat Promag 50 programmed
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
S
71003946
Kit Cover 5X/8X with window SS-housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
17
50099100
Kit Cover 5X/40/8X/93/65 with window Exd
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
50094027
Kit Cover 5X/40/8X/65 with window
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
8
50094026
Kit Cover 5X/40/8X/93/65 vers. blind Exd
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
50094029
Kit Cover 5X/40/8X/65 version blind
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
9
50094028
Kit Cover 5X/40/8X/93/65 Conn.termi.Exd
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
10
50094040
Kit Cover 5X/40/8X/93/65 Conn.termi.Exe
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
10
50094039
Kit Cover Connection terminal
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
10
50094038
Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098036
Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098036
Kit 10 cable glands M20x1.5 Ex
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098036
Kit 10 cable glands M20x1,5
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50096840
Kit 10 extension M20x1.5/PG13,5
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098040
Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098042
Kit 10 ext. M20x1.5/NPT 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098042
Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098041
Kit 10 ext. M20x1.5/G 1/2" (plug PVC)
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098041
Kit Cable gland Profibus PA
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
15
50098037
Kit Circuit board cpl field/SS-housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
12
50096839
Kit Bushing to field/SS-housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
14
50099102
Kit Ground terminal / Cover clamp
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
13
50096841
Kit housing gaskets SS-Field housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
16
50099101
Kit Seal cover to Wall enclosure
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
20
50094041
Kit 10 Seal cover to field housing
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
11
50094050
Kit parts housing compact Stnd/HT
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
23
50098020
Kit parts housing FS Stnd/HT
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
25
50098019
Kit housing gaskets H compact
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
22
50098021
Số bản vẽ
Mã đơn hàng
24
50098022
Kit 8 special screws M6 Promag H DN25
Promag, cable remote version
Transmitter Promag, mounting set
Promag H/Dosimag, seal set
Promag H, wall mounting set
Chúng tôi tôn trọng quyền riêng tư của bạn
Chúng tôi sử dụng cookie để nâng cao trải nghiệm duyệt web của bạn, thu thập số liệu thống kê để tối ưu hóa chức năng của trang web và cung cấp nội dung hoặc quảng cáo phù hợp.
Bằng cách chọn "Chấp nhận tất cả", bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem lại Chính sách cookie của chúng tôi.
Tùy chỉnh
Chấp nhận chỉ cần thiết
Chấp nhận tất cả